Vietnamese to Chinese

How to say Có áo này in Chinese?

穿这件夹克

More translations for Có áo này

Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比

More translations for 穿这件夹克

This jacket is very hot  🇬🇧🇨🇳  這件夾克很熱
Привет,кому платье  🇷🇺🇨🇳  你好,誰穿著這件衣服
Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33
アクセサリ  🇯🇵🇨🇳  配件
Chỉ 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  18 件
Còn 6 miếng  🇻🇳🇨🇳  6 件
Quark  🇬🇧🇨🇳  誇克
Mikey  🇬🇧🇨🇳  麥克
Dick  🇬🇧🇨🇳  迪克
Mike  🇬🇧🇨🇳  邁克
Please put on scars  🇬🇧🇨🇳  請穿上疤痕
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
email  🇬🇧🇨🇳  電子郵件
MIC  🇬🇧🇨🇳  麥克風
SKr  🇬🇧🇨🇳  斯克爾
Quiks  🇬🇧🇨🇳  基克斯
Frank  🇬🇧🇨🇳  弗蘭克
crema  🇬🇧🇨🇳  克雷馬
chloe  🇬🇧🇨🇳  克羅伊
Диклофенак в н ортофен  🇷🇺🇨🇳  迪克洛芬克在n正交