Vietnamese to Chinese

How to say Chỉ nhìn không nói gì in Chinese?

只看什么说

More translations for Chỉ nhìn không nói gì

Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Chỉ 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  18 件
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你

More translations for 只看什么说

你说什么  🇨🇳🇨🇳  你說什麼
说的什么话  🇨🇳🇨🇳  說的什麼話
Im only watching  🇬🇧🇨🇳  我只是在看
Я просто смотрю  🇷🇺🇨🇳  我只是在看
说什么有什么啊,这个不用翻译的呀  🇨🇳🇨🇳  說什麼有什麼啊,這個不用翻譯的呀
什么  🇨🇳🇨🇳  什麼
为什么  🇨🇳🇨🇳  為什麼
什么呢  🇨🇳🇨🇳  什麼呢
我是说巴黎有什么好玩的  🇨🇳🇨🇳  我是說巴黎有什麼好玩的
Baby I just want to see other of your picture  🇬🇧🇨🇳  寶貝,我只想看看你的其他照片
为什么卖  🇨🇳🇨🇳  為什麼賣
哇居然可以转化成那个什么那个什么什么  🇨🇳🇨🇳  哇居然可以轉化成那個什麼那個什麼什麼
怎么不说话  🇹🇭🇨🇳  [
What food you will see  🇬🇧🇨🇳  你會看到什麼食物
Why dont they, only car  🇬🇧🇨🇳  為什麼他們不,只有車
Only  🇬🇧🇨🇳  只
你在干什么  🇨🇳🇨🇳  你在幹什麼
你干什么呢  🇨🇳🇨🇳  你幹什麼呢
叫什么名字  🇨🇳🇨🇳  叫什麼名字
Lets see  🇬🇧🇨🇳  我看看