Vietnamese to Chinese

How to say Có chuyện j để nói in Chinese?

J 有话要说

More translations for Có chuyện j để nói

Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
How far is it away if we wanted to get j  🇬🇧🇨🇳  如果我們想要j,還有多遠
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比

More translations for J 有话要说

سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话要跟你们说
بىزنىڭ سىزگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话跟你说
How far is it away if we wanted to get j  🇬🇧🇨🇳  如果我們想要j,還有多遠
怎么不说话  🇹🇭🇨🇳  [
说的什么话  🇨🇳🇨🇳  說的什麼話
希望你说话算数  🇨🇳🇨🇳  希望你說話算數
说不要人  🇭🇰🇨🇳  說不要人
Just have the heart  🇬🇧🇨🇳  只要有心臟
Ada yang lain untuk membeli  🇮🇩🇨🇳  還有人要買嗎
Какие у вас есть ко мне  🇷🇺🇨🇳  你有什麼要我
不要讲广东话了  🇨🇳🇨🇳  不要講廣東話了
有缺的给你说  🇨🇳🇨🇳  有缺的給你說
说说  🇨🇳🇨🇳  說說
讲话  🇭🇰🇨🇳  講話
你好,有什么需要帮忙的  🇨🇳🇨🇳  你好,有什麼需要幫忙的
到时候显示个别人说话,别人多少  🇨🇳🇨🇳  到時候顯示個別人說話,別人多少
普通话  🇨🇳🇨🇳  普通話
有些话题还是觉得自己很幼稚……你好、有  🇨🇳🇨🇳  有些話題還是覺得自己很幼稚...... 你好、有
说谎的人要吞一千根针嗷  🇨🇳🇨🇳  說謊的人要吞一千根針嗷
Primary  🇬🇧🇨🇳  主要