Vietnamese to Chinese

How to say để tôi chỉ cho bạn biết in Chinese?

让我告诉你

More translations for để tôi chỉ cho bạn biết

Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Chỉ 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  18 件
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思

More translations for 让我告诉你

แล้วฉันจะบอก  🇹🇭🇨🇳  我告訴你
告诉我客户何时回来  🇯🇵🇨🇳  我一到家就開始
You should have told me  🇬🇧🇨🇳  你應該告訴我
Покажите что у вас есть ещё  🇷🇺🇨🇳  告訴我你有什麼
Tell me where you come from  🇬🇧🇨🇳  告訴我你從哪裡來
I still cant tell you love  🇬🇧🇨🇳  我仍然不能告訴你愛
When you told ya  🇬🇧🇨🇳  當你告訴你的時候
刚我不是把三个问题都告诉你了,答案就是纸上写的  🇨🇳🇨🇳  剛我不是把三個問題都告訴你了,答案就是紙上寫的
ไม่รู้ว่าจะบอกคุณยังไงมันปวดตรงไหน  🇹🇭🇨🇳  我不知道該告訴你,有多痛苦
Told  🇬🇧🇨🇳  告訴
No me dices cuando quieres fiesta conmigo...  🇪🇸🇨🇳  你不會告訴我什麼時候想和我聚會..
Who knew that tell me my  🇬🇧🇨🇳  誰知道告訴我的
Just tell me when you are ready to pick me 30min before  🇬🇧🇨🇳  告訴你準備好在30分鐘之前選我
warning letter  🇬🇧🇨🇳  警告信
Tell + แก้วใช่ไหม  🇹🇭🇨🇳  告訴+ 玻璃
お客さんが帰ったら教えて  🇯🇵🇨🇳  當客人回來時,請告訴我
我爱你  🇨🇳🇨🇳  我愛你
ILove​you  🇬🇧🇨🇳  我愛你
我与你  🇨🇳🇨🇳  我與你
你好,我给你看  🇨🇳🇨🇳  你好,我給你看