Vietnamese to Chinese

How to say Rảnh để con nói chuyện với anh in Chinese?

让我跟你谈谈

More translations for Rảnh để con nói chuyện với anh

Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Mañana nos vemos con muchos besos  🇪🇸🇨🇳  明天我們遇到很多吻
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比

More translations for 让我跟你谈谈

我跟你讲  🇨🇳🇨🇳  我跟你講
你跟卓玛复谈的话 他们两个已经分了哦  🇨🇳🇨🇳  你跟卓瑪複談的話 他們兩個已經分了哦
You said video with me  🇬🇧🇨🇳  你跟我說錄影
Going With Me  🇬🇧🇨🇳  跟我走
بىزنىڭ سىزگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话跟你说
你跟机车耶  🇨🇳🇨🇳  你跟機車耶
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话要跟你们说
エロい話してごめんね  🇯🇵🇨🇳  對不起,我跟你說過色情故事
应该跟你一起去玩  🇨🇳🇨🇳  應該跟你一起去玩
再也不跟你吵架了 谢谢回到我身边  🇨🇳🇨🇳  再也不跟你吵架了 謝謝回到我身邊
Follow me, dont want them gouging duchy  🇬🇧🇨🇳  跟我來,不要他們挖大公國
跟我不一样对吗  🇬🇧🇨🇳  []
that’s enough for happy you follow up day by day  🇬🇧🇨🇳  這足以讓你日復一日地跟進
that’s enough of happy you follow up day by day  🇬🇧🇨🇳  這足夠快樂,你跟進一天一天
30, would you follow, ha, ha, ha, ha ha  🇬🇧🇨🇳  30,你會跟著,哈,哈,哈,哈哈,哈哈
follow-up for happy enough ofday by day  🇬🇧🇨🇳  跟進,每天快樂
follow-up for happy enough of day by day  🇬🇧🇨🇳  跟進,每天快樂
我爱你  🇨🇳🇨🇳  我愛你
ILove​you  🇬🇧🇨🇳  我愛你
我与你  🇨🇳🇨🇳  我與你