Vietnamese to Chinese

How to say Tôi sang trung quốc để mua bán in Chinese?

我到中国买卖

More translations for Tôi sang trung quốc để mua bán

dịch sang tiếng trung  🇻🇳🇨🇳  翻譯成中文
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功

More translations for 我到中国买卖

我爱中国  🇨🇳🇨🇳  我愛中國
中国  🇨🇳🇨🇳  中國
我爱你中国  🇨🇳🇨🇳  我愛你中國
中国語  🇯🇵🇨🇳  中文
中国龙  🇨🇳🇨🇳  中國龍
我是一个中国人  🇨🇳🇨🇳  我是一個中國人
中国,美国,日本,英国  🇨🇳🇨🇳  中國,美國,日本,英國
中国行く  🇯🇵🇨🇳  去中國
We have to find air China  🇬🇧🇨🇳  我們必須找到中國航空
Welcome to China  🇬🇧🇨🇳  歡迎來到中國
私中学  🇯🇵🇨🇳  我初中
Me to my am  🇬🇧🇨🇳  我到我的
I arrived  🇬🇧🇨🇳  我到了
到达【梅州中心】(经转  🇨🇳🇨🇳  到達【梅州中心】(經轉
난 다 했어  🇰🇷🇨🇳  我做到了
I am yet  🇬🇧🇨🇳  我還沒到
見がえる  🇯🇵🇨🇳  我看到了
我就去买  🇨🇳🇨🇳  我就去買
I love you Chinese  🇬🇧🇨🇳  我愛你中文
In my heart you  🇬🇧🇨🇳  在我心中你