| Mua để vận chuyển kèm với  18 miếng  🇻🇳 | 🇨🇳  購買出貨18件 | ⏯ | 
| 一会就发货了  🇨🇳 | 🇨🇳  一會就發貨了 | ⏯ | 
| 今日発送ですか  🇯🇵 | 🇨🇳  你今天發貨了嗎 | ⏯ | 
| Можно цена товара брат  🇷🇺 | 🇨🇳  能把貨的價格哥 | ⏯ | 
| secondary  🇬🇧 | 🇨🇳  二 次 | ⏯ | 
| Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  向公司交付貨物時 | ⏯ | 
| これはいつ発送できるの  🇯🇵 | 🇨🇳  我什麼時候可以發貨 | ⏯ | 
| 好的,会尽快给你出货  🇨🇳 | 🇨🇳  好的,會儘快給你出貨 | ⏯ | 
| twenty to  🇬🇧 | 🇨🇳  二十到 | ⏯ | 
| Then you should remove the goods  🇬🇧 | 🇨🇳  然後你應該把貨物搬走 | ⏯ | 
| Śledztwo  🇬🇧 | 🇨🇳  奧萊茲二 | ⏯ | 
| twenty to six  🇬🇧 | 🇨🇳  二十到六 | ⏯ | 
| Twenty pats six  🇬🇧 | 🇨🇳  二十拍六 | ⏯ | 
| Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ | 
| where did you go? I have delivery at home at 1pm  🇬🇧 | 🇨🇳  你去哪裡了?我下午1點在家送貨 | ⏯ | 
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ | 
| Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ | 
| Christina Williams clothing department store  🇬🇧 | 🇨🇳  克莉絲蒂娜·威廉姆斯服裝百貨公司 | ⏯ | 
| 我们是大陆发货,一般七天左右能到  🇨🇳 | 🇨🇳  我們是大陸發貨,一般七天左右能到 | ⏯ | 
| Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |