Vietnamese to Chinese

How to say Cola ơi sến đỏ in Chinese?

红可乐

More translations for Cola ơi sến đỏ

Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了

More translations for 红可乐

红酒  🇨🇳🇨🇳  紅酒
同乐  🇨🇳🇨🇳  同樂
你眼睛红了  🇨🇳🇨🇳  你眼睛紅了
能做到红包不  🇨🇳🇨🇳  能做到紅包不
可愛がること  🇯🇵🇨🇳  可愛
Poor  🇬🇧🇨🇳  可憐
Can  🇬🇧🇨🇳  可以
圣诞快乐  🇨🇳🇨🇳  聖誕快樂
平安喜乐  🇨🇳🇨🇳  平安喜樂
想被记住的红茶  🇨🇳🇨🇳  想被記住的紅茶
圣诞节快乐  🇨🇳🇨🇳  耶誕節快樂
平安夜快乐  🇨🇳🇨🇳  平安夜快樂
2岁生日快乐  🇨🇳🇨🇳  2歲生日快樂
Probably bill  🇬🇧🇨🇳  可能帳單
You are cute  🇬🇧🇨🇳  你很可愛
Мы можем  🇷🇺🇨🇳  我們可以
สามารถดีค่ะ  🇹🇭🇨🇳  可以更好
みっともない  🇯🇵🇨🇳  太可怕了
祝大家圣诞快乐  🇨🇳🇨🇳  祝大家聖誕快樂
老妈平安节快乐  🇨🇳🇨🇳  老媽平安節快樂