Vietnamese to Chinese
học viết chữ ba ba 🇻🇳 | 🇨🇳 學會寫三個字 | ⏯ |
đến sáng ngày mai ba triệu đồng 🇻🇳 | 🇨🇳 三百萬越南盾的早晨 | ⏯ |
học viết chữ ba ba 🇻🇳 | 🇨🇳 學會寫三個字 | ⏯ |
types 🇬🇧 | 🇨🇳 類型 | ⏯ |
何時何日 🇯🇵 | 🇨🇳 什麼日? | ⏯ |
đến sáng ngày mai ba triệu đồng 🇻🇳 | 🇨🇳 三百萬越南盾的早晨 | ⏯ |
何卒 🇯🇵 | 🇨🇳 什麼畢業 | ⏯ |
Micronation 🇬🇧 | 🇨🇳 微型國家 | ⏯ |
How 🇬🇧 | 🇨🇳 如何 | ⏯ |
Any 🇬🇧 | 🇨🇳 任何 | ⏯ |
Mô hình này của bạn mà 🇻🇳 | 🇨🇳 你的這個模型 | ⏯ |
How to ma 🇬🇧 | 🇨🇳 如何做 | ⏯ |
Josie 🇬🇧 | 🇨🇳 何超儀 | ⏯ |
何してるの 🇯🇵 | 🇨🇳 你在幹什麼 | ⏯ |
Any fun 🇬🇧 | 🇨🇳 任何樂趣 | ⏯ |
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我在考慮這個模型 | ⏯ |
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi 🇻🇳 | 🇨🇳 這個模型不喜歡你 | ⏯ |
何時間ですか 🇯🇵 | 🇨🇳 幾個小時 | ⏯ |
吃着味道如何 🇨🇳 | 🇨🇳 吃著味道如何 | ⏯ |
何を作りますか 🇯🇵 | 🇨🇳 你創造什麼 | ⏯ |
何がありますか 🇯🇵 | 🇨🇳 你有什麼 | ⏯ |
何かのアニメですか 🇯🇵 | 🇨🇳 是動畫嗎 | ⏯ |