Chinese to Vietnamese

How to say 有优惠吗 in Vietnamese?

Có bất kỳ cung cấp

More translations for 有优惠吗

优颜  🇭🇰🇨🇳  優顏
سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
有事吗  🇨🇳🇨🇳  有事嗎
2019还有遗憾吗  🇨🇳🇨🇳  2019還有遺憾嗎
are there any birds  🇬🇧🇨🇳  有沒有鳥
Theres  🇬🇧🇨🇳  有
fun  🇬🇧🇨🇳  有趣
有锁  🇨🇳🇨🇳  有鎖
No have  🇬🇧🇨🇳  沒有
Fun  🇬🇧🇨🇳  有趣
without  🇬🇧🇨🇳  沒有
Have pusy  🇬🇧🇨🇳  有膿
없나요  🇰🇷🇨🇳  沒有
She has  🇬🇧🇨🇳  她有
มีปัญหาไม่อยากคีดมาก  🇹🇭🇨🇳  我沒有問題,沒有
Do you have a rare color  🇬🇧🇨🇳  你有稀有的顏色嗎
And you  🇬🇧🇨🇳  還有你
รับไมด้ายคะไมมี้เงีนเนัดมันมดแล้วจร่า  🇹🇭🇨🇳  我沒有
No meat  🇬🇧🇨🇳  沒有肉

More translations for Có bất kỳ cung cấp

Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比