Chinese to Vietnamese

How to say 胡志明市 in Vietnamese?

Thành phố Hồ Chí Minh

More translations for 胡志明市

Metropolis  🇬🇧🇨🇳  都市
Gotham City  🇬🇧🇨🇳  高譚市
郑州市  🇨🇳🇨🇳  鄭州市
Star  🇬🇧🇨🇳  明星
clever  🇬🇧🇨🇳  聰明
Dans quelle ville  🇫🇷🇨🇳  在哪個城市
超市在哪里  🇨🇳🇨🇳  超市在哪裡
明天见  🇨🇳🇨🇳  明天見
Youre in that city  🇬🇧🇨🇳  你在那個城市
I am going to new York city  🇬🇧🇨🇳  我要去紐約市
유로 금융시장  🇰🇷🇨🇳  歐洲金融市場
浙江省台州市临海市涌泉镇横路村  🇨🇳🇨🇳  浙江省台州市臨海市湧泉鎮橫路村
Jai pas compris  🇫🇷🇨🇳  我不明白
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
오킹오킹  🇰🇷🇨🇳  奧明奧辛
I dont understand  🇬🇧🇨🇳  我不明白
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
สันไม่เข้าใจ  🇹🇭🇨🇳  桑不明白
Tomorrow coming  🇬🇧🇨🇳  明天就來
Lets see you tomorrow  🇬🇧🇨🇳  我們明天見

More translations for Thành phố Hồ Chí Minh

hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功