They paid 🇬🇧 | 🇨🇳 他們付了錢 | ⏯ |
誰がお金を払うの 🇯🇵 | 🇨🇳 誰付錢 | ⏯ |
Мне нужны такие ко мне 🇷🇺 | 🇨🇳 我需要這些給我 | ⏯ |
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ |
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 今天我會賺錢付你錢 | ⏯ |
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,我們付你錢 | ⏯ |
我打这里 🇭🇰 | 🇨🇳 我打這裡 | ⏯ |
How much this seat 🇬🇧 | 🇨🇳 這個座位多少錢 | ⏯ |
These are the smallest you have 🇬🇧 | 🇨🇳 這些是你最小的 | ⏯ |
Can you put vegetables and mushrooms, in this noodles for me, I will pay 🇬🇧 | 🇨🇳 你能把蔬菜和蘑菇,在這麵條給我,我會付出 | ⏯ |
Day to come 🇬🇧 | 🇨🇳 這一天來了 | ⏯ |
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我有錢還給你 | ⏯ |
連絡する 🇯🇵 | 🇨🇳 我會打電話給你的 | ⏯ |
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,工作人員將付你錢 | ⏯ |
hi,,refund the money to my wife but not have money now,,,send back money 🇬🇧 | 🇨🇳 嗨,把錢退還給我的妻子,但現在沒有錢了,,,把錢還回去了 | ⏯ |
Tomorrow call me 🇬🇧 | 🇨🇳 明天給我打電話 | ⏯ |
I need something with such games 🇬🇧 | 🇨🇳 我需要一些這樣的遊戲 | ⏯ |
How much is it 🇬🇧 | 🇨🇳 多少錢 | ⏯ |
Z m hungry. A. Here you are C. Have some water E. Have some bread 🇬🇧 | 🇨🇳 Z 餓了。答:這裡是C。有一些水E。吃點麵包 | ⏯ |
ถ้าฉันมีเงินฉันจะไปที่คุณอยู่ 🇹🇭 | 🇨🇳 如果我有錢,我就去找你 | ⏯ |