hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 今天我會賺錢付你錢 | ⏯ |
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |
What are nay in the shopping center 🇬🇧 | 🇨🇳 購物中心裡有什麼 | ⏯ |
đến sáng ngày mai ba triệu đồng 🇻🇳 | 🇨🇳 三百萬越南盾的早晨 | ⏯ |
So, p 🇬🇧 | 🇨🇳 所以,p | ⏯ |
So those 🇬🇧 | 🇨🇳 那些呢 | ⏯ |
So big 🇬🇧 | 🇨🇳 這麼大 | ⏯ |
Enjoy so soon 🇬🇧 | 🇨🇳 好好享受吧 | ⏯ |
So no sugar 🇬🇧 | 🇨🇳 所以沒有糖 | ⏯ |
I think so 🇬🇧 | 🇨🇳 我認為如此 | ⏯ |
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,我們付你錢 | ⏯ |
Youre so hurry up 🇬🇧 | 🇨🇳 你急快點 | ⏯ |
Don’t be so conservative 🇬🇧 | 🇨🇳 別這麼保守 | ⏯ |
So sad, oh yeah 🇬🇧 | 🇨🇳 太傷心了,哦,是的 | ⏯ |
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,工作人員將付你錢 | ⏯ |
I miss you so much 🇬🇧 | 🇨🇳 我非常想你 | ⏯ |
Oh, you seem so close 🇬🇧 | 🇨🇳 哦,你看起來太親密了 | ⏯ |
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
Oh that air feels so good 🇬🇧 | 🇨🇳 哦,空氣感覺真好 | ⏯ |