Chinese to Vietnamese

How to say 今天比较 in Vietnamese?

So sánh ngày hôm nay

More translations for 今天比较

ไปวันนี้ไหม  🇹🇭🇨🇳  今天
今日も明日も  🇯🇵🇨🇳  今天和明天
它只是模拟的图集,今天我在99609699  🇨🇳🇨🇳  它只是類比的圖集,今天我在99609699
今日も明日も仕事  🇯🇵🇨🇳  今天和明天工作
今天回来的  🇨🇳🇨🇳  今天回來的
follow-up is happy enough of day by day  🇬🇧🇨🇳  跟進是快樂的一天,一天比一天
Esta tarde si  🇪🇸🇨🇳  今天下午,如果
今天是燃灯节  🇨🇳🇨🇳  今天是燃燈節
วันนี้ฉันอยากเที่ยว  🇹🇭🇨🇳  我今天想旅行
今日は張さんに呼ばれてきました  🇯🇵🇨🇳  今天叫張先生
Whats for today  🇬🇧🇨🇳  今天的用什麼
Please Don’t to late than tomorrow  🇬🇧🇨🇳  請不要比明天遲到
Vous partez aujourdhui en Chine  🇫🇷🇨🇳  你今天要去中國
Vous partez où aujourdhui  🇫🇷🇨🇳  你今天要去哪裡
今日発送ですか  🇯🇵🇨🇳  你今天發貨了嗎
今天去检查身体  🇨🇳🇨🇳  今天去檢查身體
Where to pay today  🇬🇧🇨🇳  今天在哪裡付款
I am going to Los Angeles today  🇬🇧🇨🇳  我今天要去洛杉磯
我今天就要带她走  🇨🇳🇨🇳  我今天就要帶她走
Race  🇬🇧🇨🇳  比賽

More translations for So sánh ngày hôm nay

hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
What are nay in the shopping center  🇬🇧🇨🇳  購物中心裡有什麼
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
So, p  🇬🇧🇨🇳  所以,p
So those  🇬🇧🇨🇳  那些呢
So big  🇬🇧🇨🇳  這麼大
Enjoy so soon  🇬🇧🇨🇳  好好享受吧
So no sugar  🇬🇧🇨🇳  所以沒有糖
I think so  🇬🇧🇨🇳  我認為如此
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Youre so hurry up  🇬🇧🇨🇳  你急快點
Don’t be so conservative  🇬🇧🇨🇳  別這麼保守
So sad, oh yeah  🇬🇧🇨🇳  太傷心了,哦,是的
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
I miss you so much  🇬🇧🇨🇳  我非常想你
Oh, you seem so close  🇬🇧🇨🇳  哦,你看起來太親密了
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Oh that air feels so good  🇬🇧🇨🇳  哦,空氣感覺真好