Chinese to Russian
hotel 🇬🇧 | 🇨🇳 酒店 | ⏯ |
In hotel 🇬🇧 | 🇨🇳 在酒店 | ⏯ |
What hotel 🇬🇧 | 🇨🇳 什麼酒店 | ⏯ |
Which hotel do you stay in 🇬🇧 | 🇨🇳 你住哪家酒店 | ⏯ |
ホテルまほろば 🇯🇵 | 🇨🇳 馬霍羅巴酒店 | ⏯ |
อยู่ประเทศไทย 🇹🇭 | 🇨🇳 泰國 | ⏯ |
Can you please take me to this hotel 🇬🇧 | 🇨🇳 你能帶我去這家酒店嗎 | ⏯ |
Im going to Washington 🇬🇧 | 🇨🇳 我要去華盛頓 | ⏯ |
请问一下附近有没有酒店 🇨🇳 | 🇨🇳 請問一下附近有沒有酒店 | ⏯ |
Thaiger 🇬🇧 | 🇨🇳 泰格爾 | ⏯ |
Bar 🇬🇧 | 🇨🇳 酒吧 | ⏯ |
红酒 🇨🇳 | 🇨🇳 紅酒 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
Shopkeeper 🇬🇧 | 🇨🇳 店主 | ⏯ |
Thaifurtado 🇬🇧 | 🇨🇳 泰富爾塔多 | ⏯ |
ฉันอยู่ไทย 🇹🇭 | 🇨🇳 我是泰國人 | ⏯ |
ฉันเป็นคนไทย 🇹🇭 | 🇨🇳 我是泰國人 | ⏯ |
que thử thai 🇻🇳 | 🇨🇳 泰國測試棒 | ⏯ |
อ่านไทยออกไหมคร่ 🇹🇭 | 🇨🇳 你讀泰語嗎 | ⏯ |
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |