Vietnamese to TraditionalChinese

How to say que thử thai in TraditionalChinese?

泰國測試棒

More translations for que thử thai

Thử này nói  🇻🇳🇨🇳  试试这个谈话
Chị có cái này thử còn cái này không thử  🇻🇳🇨🇳  我有事要试试
Có thể dùng thử  🇻🇳🇨🇳  可以试试
Vợ thử lòng chồng thôi  🇻🇳🇨🇳  妻子尝试丈夫的心
Tôi chỉ muốn thử lòng bạn  🇻🇳🇨🇳  我只想试试你的心
Oh thai rất tốt  🇻🇳🇨🇳  哦 泰语 非常好
Cho một tâm sai để thử lại  🇻🇳🇨🇳  给出错误的想法,再试一次
tôi sẽ thử xin nghỉ xem sao  🇻🇳🇨🇳  我会尽量呆在这儿
Bạn có hình k gửi qua mình xem thử  🇻🇳🇨🇳  您有图片要发送
Tại vì thịt bò tôi không ăn được nên tôi ít nấu thử  🇻🇳🇨🇳  因为我不能吃牛肉,所以我不太熟
Thử đi Phương đây là cảm giác của con xem có hẹn đi đen được tin này  🇻🇳🇨🇳  试试这是有你的黑色约会来这个新闻的感觉
Đó là đề nghị để thử máy mà chỉ cần gửi hình ảnh, và sẽ không cho phép bạn xuống  🇻🇳🇨🇳  建议尝试只发送图片的机器,不会让您失望
Cô ấy còn có thai gần bốn tháng rồi .em bé bự rồi ,cô ấy giận em nên không cho em gặp  🇻🇳🇨🇳  她怀孕将近四个月了,大哥,她不高兴,你不应该让我见面

More translations for 泰國測試棒

อยู่ประเทศไทย  🇹🇭🇨🇳  泰國
ฉันอยู่ไทย  🇹🇭🇨🇳  我是泰國人
ฉันเป็นคนไทย  🇹🇭🇨🇳  我是泰國人
And you come to Thailand, are there any girls  🇬🇧🇨🇳  你來泰國,有女孩嗎
Predict  🇬🇧🇨🇳  預測
中国,美国,日本,英国  🇨🇳🇨🇳  中國,美國,日本,英國
Trying fwu  🇬🇧🇨🇳  試著去嘗試
We can try  🇬🇧🇨🇳  我們可以試試
미  🇰🇷🇨🇳  美國
American  🇬🇧🇨🇳  美國
英国  🇨🇳🇨🇳  英國
flag  🇬🇧🇨🇳  國旗
中国  🇨🇳🇨🇳  中國
going abroad  🇬🇧🇨🇳  出國
China  🇬🇧🇨🇳  中國
MONTHLY FORECAST  🇬🇧🇨🇳  每月預測
ไชน่าทาวน์  🇹🇭🇨🇳  中國城
中国行く  🇯🇵🇨🇳  去中國
จีนหรอ  🇹🇭🇨🇳  中國或