Vietnamese to Chinese

How to say Cho một tâm sai để thử lại in Chinese?

给出错误的想法,再试一次

More translations for Cho một tâm sai để thử lại

que thử thai  🇻🇳🇨🇳  泰國測試棒
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn  🇻🇳🇨🇳  星重新應用固體咬
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢

More translations for 给出错误的想法,再试一次

またお願いします  🇯🇵🇨🇳  請再來一次
Again  🇬🇧🇨🇳  再次
ให้ฉันกินเถอะอีกเดี๋ยวฉันคลอดลูกก็กินไม่ได้แล้ว  🇹🇭🇨🇳  讓我再吃一次,我吃不下
Next time  🇬🇧🇨🇳  下一次
I see, please try again, like eating something hot and spicy  🇬🇧🇨🇳  我明白了,請再試一次,就像吃一些熱辣的東西
Want a new  🇬🇧🇨🇳  想要一個新的
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
倾尽的美好,一生也只能一次,惟一的一次,既然选择了就是永远  🇨🇳🇨🇳  傾盡的美好,一生也只能一次,惟一的一次,既然選擇了就是永遠
I want the perfect one  🇬🇧🇨🇳  我想要一個完美的
나는 더이상 너를 아프게하고 싶지 않다  🇰🇷🇨🇳  我不想再傷害你了
First time to have that  🇬🇧🇨🇳  第一次有那個
好的,会尽快给你出货  🇨🇳🇨🇳  好的,會儘快給你出貨
Im sleepy tomorrow. I greet you again  🇬🇧🇨🇳  我明天很困。我再次問候你
One for wife. Want to buy  🇬🇧🇨🇳  一個是給妻子的 想買
Can you say again  🇬🇧🇨🇳  你能再說一遍嗎
Come out while  🇬🇧🇨🇳  出來的時候
但我想看一些书的时候  🇨🇳🇨🇳  但我想看一些書的時候
ฉันอยากอยู่กับคุณเถอะคุณอยากกดกับคุณ  🇹🇭🇨🇳  我想和你在一起,你想和你一起
Can you change your back to the mans voice again  🇬🇧🇨🇳  你能再改變一下男人的聲音嗎
Im sure you will love to meet me again after our first time  🇬🇧🇨🇳  我相信你會喜歡在我們第一次見面後再見面