Vietnamese to Chinese

How to say Thử này nói in Chinese?

试试这个谈话

More translations for Thử này nói

que thử thai  🇻🇳🇨🇳  泰國測試棒
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_

More translations for 试试这个谈话

明天准备考试  🇨🇳🇨🇳  明天準備考試
要准备考试了  🇨🇳🇨🇳  要準備考試了
你跟卓玛复谈的话 他们两个已经分了哦  🇨🇳🇨🇳  你跟卓瑪複談的話 他們兩個已經分了哦
这是个道理,这是个问题  🇨🇳🇨🇳  這是個道理,這是個問題
讲话  🇭🇰🇨🇳  講話
普通话  🇨🇳🇨🇳  普通話
到时候显示个别人说话,别人多少  🇨🇳🇨🇳  到時候顯示個別人說話,別人多少
你好,普通话  🇨🇳🇨🇳  你好,普通話
怎么不说话  🇹🇭🇨🇳  [
说的什么话  🇨🇳🇨🇳  說的什麼話
بىزنىڭ سىزگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话跟你说
这个施棺的事情发生好吗  🇨🇳🇨🇳  這個施棺的事情發生好嗎
我找到这个地址发吗?我那个地址发错了  🇨🇳🇨🇳  我找到這個位址發嗎? 我那個位址發錯了
希望你说话算数  🇨🇳🇨🇳  希望你說話算數
不要讲广东话了  🇨🇳🇨🇳  不要講廣東話了
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话要跟你们说
说什么有什么啊,这个不用翻译的呀  🇨🇳🇨🇳  說什麼有什麼啊,這個不用翻譯的呀
我发现你不用离婚了,这个离几年了  🇨🇳🇨🇳  我發現你不用離婚了,這個離幾年了
نەچچە بالىڭىز بار  ug🇨🇳  你有几个孩子
相比于这个,你更应该想想怎样回戏啦☆  🇨🇳🇨🇳  相比于這個,你更應該想想怎樣回戲啦☆