Chinese to Vietnamese
| Carols 🇬🇧 | 🇨🇳 頌歌 | ⏯ |
| Singing room 🇬🇧 | 🇨🇳 唱歌室 | ⏯ |
| Look on google 🇬🇧 | 🇨🇳 看看谷歌 | ⏯ |
| 19曲 🇯🇵 | 🇨🇳 19 首歌曲 | ⏯ |
| glove 🇬🇧 | 🇨🇳 手套 | ⏯ |
| Aides 🇬🇧 | 🇨🇳 助手 | ⏯ |
| witch 🇬🇧 | 🇨🇳 女巫 | ⏯ |
| Girl 🇬🇧 | 🇨🇳 女孩 | ⏯ |
| Hija 🇪🇸 | 🇨🇳 女兒 | ⏯ |
| 女仔 🇭🇰 | 🇨🇳 女孩 | ⏯ |
| Google app 🇬🇧 | 🇨🇳 谷歌應用程式 | ⏯ |
| 手部护理 🇨🇳 | 🇨🇳 手部護理 | ⏯ |
| 日本の歌はありますか 🇯🇵 | 🇨🇳 你有日本歌曲嗎 | ⏯ |
| 好叻女 🇭🇰 | 🇨🇳 好聰明的女人 | ⏯ |
| Im ladyboy 🇬🇧 | 🇨🇳 我是淑女 | ⏯ |
| I’m ladyboy 🇬🇧 | 🇨🇳 我是淑女 | ⏯ |
| This girl 🇬🇧 | 🇨🇳 這個女孩 | ⏯ |
| 心动女孩 🇨🇳 | 🇨🇳 心動女孩 | ⏯ |
| Peter正在卧室里唱歌 🇨🇳 | 🇨🇳 Peter正在臥室裡唱歌 | ⏯ |
| Let s A. leg make an B. arm C. hand 🇬🇧 | 🇨🇳 讓我們的A.腿做一個B.手臂C.手 | ⏯ |
| Ca几 🇨🇳 | 🇨🇳 Ca幾 | ⏯ |
| Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |