Chinese to Vietnamese

How to say 够不够 in Vietnamese?

Không đủ

More translations for 够不够

妈妈我想吃烤山药,吃吃大块的两块够吗?够了,谢谢妈妈,妈妈真好  🇨🇳🇨🇳  媽媽我想吃烤山藥,吃吃大塊的兩塊夠嗎? 夠了,謝謝媽媽,媽媽真好
いや  🇯🇵🇨🇳  不,不,不
No, it wont  🇬🇧🇨🇳  不,不會的
No, he isnt  🇬🇧🇨🇳  不,他不是
ไม่ใช่ฉันไม่ใช่เด็กผู้ชาย  🇹🇭🇨🇳  不,我不是男孩
ๆฝไม่ค่ะ  🇹🇭🇨🇳  不是
不负  🇭🇰🇨🇳  不負
Isnt  🇬🇧🇨🇳  不是
ไม่เก่งเลยคร่  🇹🇭🇨🇳  不好
Must not  🇬🇧🇨🇳  不能
我不会,我也不懂  🇨🇳🇨🇳  我不會,我也不懂
No rush  🇬🇧🇨🇳  不著急
Wont you  🇬🇧🇨🇳  不是嗎
ไม่เข้าใจ  🇹🇭🇨🇳  不理解
미안해  🇰🇷🇨🇳  對不起
Dont you  🇬🇧🇨🇳  不是嗎
Im not  🇬🇧🇨🇳  我不是
那不错  🇨🇳🇨🇳  那不錯
Not sure  🇬🇧🇨🇳  不確定
ですよね  🇯🇵🇨🇳  不是嗎

More translations for Không đủ

con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_