Chinese to Vietnamese

How to say 够了 in Vietnamese?

Đủ rồi

More translations for 够了

妈妈我想吃烤山药,吃吃大块的两块够吗?够了,谢谢妈妈,妈妈真好  🇨🇳🇨🇳  媽媽我想吃烤山藥,吃吃大塊的兩塊夠嗎? 夠了,謝謝媽媽,媽媽真好
โอเคจ้าทำงานเถอะ  🇹🇭🇨🇳  好了,成功了
I am going, no longer  🇬🇧🇨🇳  我走了,不再了
Besides  🇬🇧🇨🇳  除了
暗咗  🇭🇰🇨🇳  暗了
is gone  🇬🇧🇨🇳  走了
もういい  🇯🇵🇨🇳  夠了
For  🇬🇧🇨🇳  為了
Whats the problem  🇬🇧🇨🇳  怎麼了
Am hungry  🇬🇧🇨🇳  我餓了
I am hungry  🇬🇧🇨🇳  我餓了
もう会いに  🇯🇵🇨🇳  再見了
Im getting hungry  🇬🇧🇨🇳  我餓了
Who to keep in mind  🇬🇧🇨🇳  記誰了
食饭未  🇭🇰🇨🇳  吃飯了
睡了吗  🇨🇳🇨🇳  睡了嗎
I arrived  🇬🇧🇨🇳  我到了
Its too fast  🇬🇧🇨🇳  太快了
あれは少ない方  🇯🇵🇨🇳  那少了
มันดึกแล้ว  🇹🇭🇨🇳  很晚了

More translations for Đủ rồi

Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_