Vietnamese to Chinese

How to say Ngày mai bán in Chinese?

明日销售

More translations for Ngày mai bán

đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Perché loro non mi hanno mai dato le misure esatte del posto  🇮🇹🇨🇳  因為他們從來沒有給我精確測量的地方
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢

More translations for 明日销售

今日も明日も  🇯🇵🇨🇳  今天和明天
今日も明日も仕事  🇯🇵🇨🇳  今天和明天工作
Sold out  🇬🇧🇨🇳  已售完
明日から公開です  🇯🇵🇨🇳  從明天開始向公眾開放
明日は11時の飛行機です  🇯🇵🇨🇳  明天是十一號飛機
Star  🇬🇧🇨🇳  明星
clever  🇬🇧🇨🇳  聰明
明天见  🇨🇳🇨🇳  明天見
16th  🇬🇧🇨🇳  16日
Jai pas compris  🇫🇷🇨🇳  我不明白
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
오킹오킹  🇰🇷🇨🇳  奧明奧辛
I dont understand  🇬🇧🇨🇳  我不明白
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
สันไม่เข้าใจ  🇹🇭🇨🇳  桑不明白
Tomorrow coming  🇬🇧🇨🇳  明天就來
新日だ  🇯🇵🇨🇳  新的一天
何時何日  🇯🇵🇨🇳  什麼日?
Aseekk gajian  🇮🇩🇨🇳  發薪日
Daily card  🇬🇧🇨🇳  每日卡