Chinese to Vietnamese

How to say 没有意义 in Vietnamese?

Nó không

More translations for 没有意义

Fun creative things to do  🇬🇧🇨🇳  有趣的創意事情做
Opinion  🇬🇧🇨🇳  意見
到家了没有  🇨🇳🇨🇳  到家了沒有
没有下次了  🇨🇳🇨🇳  沒有下次了
不好意思。翻译有误  🇬🇧🇨🇳  ··
Theres a little bit of spiritual inattention  🇬🇧🇨🇳  有一點點精神上的不注意
马如意  🇨🇳🇨🇳  馬如意
2019还有没遗憾  🇨🇳🇨🇳  2019還有沒遺憾
王者,cf,吃鸡(卖)挂有意者联系  🇨🇳🇨🇳  王者,cf,吃雞(賣)掛有意者聯繫
爱意长眠  🇨🇳🇨🇳  愛意長眠
Be aware of safety  🇬🇧🇨🇳  注意安全
你做饭了没有啊  🇨🇳🇨🇳  你做飯了沒有啊
请问一下附近有没有酒店  🇨🇳🇨🇳  請問一下附近有沒有酒店
滑雪有没有一起去的?[偷笑]  🇨🇳🇨🇳  滑雪有沒有一起去的? [偷笑]
Noted Kuya  🇬🇧🇨🇳  注意到庫亞
To hurry, means  🇬🇧🇨🇳  快點,意思是
are there any birds  🇬🇧🇨🇳  有沒有鳥
ご無事を祈ります  🇯🇵🇨🇳  祝你萬事如意
What do you mean  🇬🇧🇨🇳  你是什麼意思
Theres  🇬🇧🇨🇳  有

More translations for Nó không

con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_