Chinese to Vietnamese
| 12 hadnt dress on 🇬🇧 | 🇨🇳 12號沒有穿衣服 | ⏯ | 
| 妈妈 🇨🇳 | 🇨🇳 媽媽 | ⏯ | 
| dress 🇬🇧 | 🇨🇳 衣服 | ⏯ | 
| Сарафан 🇷🇺 | 🇨🇳 衣服 | ⏯ | 
| Привет,кому платье 🇷🇺 | 🇨🇳 你好,誰穿著這件衣服 | ⏯ | 
| 妈妈在做饭了 🇨🇳 | 🇨🇳 媽媽在做飯了 | ⏯ | 
| 妈妈我想吃烤山药,吃吃大块的两块够吗?够了,谢谢妈妈,妈妈真好 🇨🇳 | 🇨🇳 媽媽我想吃烤山藥,吃吃大塊的兩塊夠嗎? 夠了,謝謝媽媽,媽媽真好 | ⏯ | 
| 我的妈呀 🇨🇳 | 🇨🇳 我的媽呀 | ⏯ | 
| 你妈死了 🇨🇳 | 🇨🇳 你媽死了 | ⏯ | 
| I looking for some dresses 🇬🇧 | 🇨🇳 我在找一些衣服 | ⏯ | 
| I’m looking for some dresses 🇬🇧 | 🇨🇳 我在找一些衣服 | ⏯ | 
| 老妈平安节快乐 🇨🇳 | 🇨🇳 老媽平安節快樂 | ⏯ | 
| Laundry 🇬🇧 | 🇨🇳 洗衣 | ⏯ | 
| Suhu di luar hari ini telah menurunkan untuk pergi ke pakaian Taman untuk memakai sedikit lebih 🇮🇩 | 🇨🇳 這些天外面的溫度已經下降去花園服裝穿多一點 | ⏯ | 
| Uniforms 🇬🇧 | 🇨🇳 制服 | ⏯ | 
| Юра я не поняла какой Гена должен дать мне платье 🇷🇺 | 🇨🇳 尤拉,我不明白吉恩應該給我什麼衣服 | ⏯ | 
| Pauli top 🇬🇧 | 🇨🇳 保利上衣 | ⏯ | 
| 毛衣喜欢 🇨🇳 | 🇨🇳 毛衣喜歡 | ⏯ | 
| Please put on scars 🇬🇧 | 🇨🇳 請穿上疤痕 | ⏯ | 
| Комбинезон детский 🇷🇺 | 🇨🇳 兒童連體衣 | ⏯ | 
| Anh đã khỏe hơn chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你更健康了 | ⏯ | 
| Áo này bạn tính tui giá 33 🇻🇳 | 🇨🇳 這件夾克,你收取的Tui價格33 | ⏯ | 
| Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |