Chinese to Vietnamese

How to say 好无聊 in Vietnamese?

Vì vậy, nhàm chán

More translations for 好无聊

无锁  🇨🇳🇨🇳  無鎖
无硅油  🇭🇰🇨🇳  無矽油
无关紧要  🇨🇳🇨🇳  無關緊要
ハローハローハロー  🇯🇵🇨🇳  你好你好你好你好
it is so boring at free bar  🇬🇧🇨🇳  在免費酒吧太無聊了
Привет, привет  🇷🇺🇨🇳  你好,你好
Приветик, приветик  🇷🇺🇨🇳  你好,你好
Hello, hello  🇬🇧🇨🇳  你好,你好
Okay  🇬🇧🇨🇳  好
Be good for  🇬🇧🇨🇳  好
Enjoy so soon  🇬🇧🇨🇳  好好享受吧
@半夜笑哈哈哈哈哈:爱她,却要无欲无求,好难;爱她,却要偷偷摸摸,好累;爱她,却让自己,好惨;爱她,是心甘情愿 ,好傻![微笑][微笑]  🇨🇳🇨🇳  @半夜笑哈哈哈哈哈:愛她,卻要無欲無求,好難;愛她,卻要偷偷摸摸,好累;愛她,卻讓自己,好慘;愛她,是心甘情願 ,好傻! [微笑] [微笑]
ئۇ بۇ يەردە ھېچكىمنى كۆزگە ئىلمايدۇ  ug🇨🇳  他在这里目中无人
Привет, мам, привет  🇷🇺🇨🇳  你好,媽媽,你好
こんばんはこんばんは  🇯🇵🇨🇳  晚上好,晚上好
Better  🇬🇧🇨🇳  更好
Привет  🇷🇺🇨🇳  你好
Hello  🇬🇧🇨🇳  你好
Big, good for  🇬🇧🇨🇳  大,好
hello  🇬🇧🇨🇳  你好

More translations for Vì vậy, nhàm chán

Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時