| house 🇬🇧 | 🇨🇳 房子 | ⏯ |
| Kitchen 🇬🇧 | 🇨🇳 廚房 | ⏯ |
| 是吗 🇨🇳 | 🇨🇳 是嗎 | ⏯ |
| They pay rent to the owner 🇬🇧 | 🇨🇳 他們向房主付房租 | ⏯ |
| My room 🇬🇧 | 🇨🇳 我的房間 | ⏯ |
| Vining room 🇬🇧 | 🇨🇳 維甯房間 | ⏯ |
| 申请退货退款填写正确单号 寄回收到货后平台自动退款退运费 (运费是平台退的哦 请务必填写正确单号 否则平台不补偿 我们也不补偿的哦亲 🇨🇳 | 🇨🇳 申請退貨退款填寫正確單號 寄回收到貨後平臺自動退款退運費 (運費是平臺退的哦 請務必填寫正確單號 否則平臺不補償 我們也不補償的哦親 | ⏯ |
| Im in the room 🇬🇧 | 🇨🇳 我在房間裡 | ⏯ |
| Julia, rent 🇬🇧 | 🇨🇳 朱麗亞,房租 | ⏯ |
| เป็นบ้านอะไรเป็นมากฉันไม่เข้าใจที่คุณพูด 🇹🇭 | 🇨🇳 這是什麼房子,我不明白你說的 | ⏯ |
| Le numéro de votre chambre 🇫🇷 | 🇨🇳 您的房間號碼 | ⏯ |
| 司马司机是吗 🇨🇳 | 🇨🇳 司馬司機是嗎 | ⏯ |
| l just moved into a new house 🇬🇧 | 🇨🇳 我剛搬進新房子 | ⏯ |
| To whom do they pay rent 🇬🇧 | 🇨🇳 他們向誰付房租 | ⏯ |
| 都是不免费的吗 🇨🇳 | 🇨🇳 都是不免費的嗎 | ⏯ |
| Yeah, yeah, yeah, yeah 🇬🇧 | 🇨🇳 是的,是的,是的,是的 | ⏯ |
| จริงหรือเปล่า 🇹🇭 | 🇨🇳 是真還是不是 | ⏯ |
| うん 🇯🇵 | 🇨🇳 是的,是的 | ⏯ |
| はい 🇯🇵 | 🇨🇳 是的,是的 | ⏯ |
| そうなすね 🇯🇵 | 🇨🇳 是的,是的 | ⏯ |
| không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
| con không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 我不明白 | ⏯ |
| Oét Việt Nam không lạnh 🇻🇳 | 🇨🇳 科威特越南不冷 | ⏯ |
| Bạn nói sao tui không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 你說我不明白為什麼 | ⏯ |
| Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
| Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi 🇻🇳 | 🇨🇳 這個模型不喜歡你 | ⏯ |
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |
| Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |