Chinese to Vietnamese

How to say 所有的菜都不要放辣椒和糖 in Vietnamese?

Không đặt ớt hoặc đường trên tất cả các món ăn

More translations for 所有的菜都不要放辣椒和糖

Please put all the scars  🇬🇧🇨🇳  請把所有的傷疤都放上
So no sugar  🇬🇧🇨🇳  所以沒有糖
Put dont APA  🇬🇧🇨🇳  放不要APA
Scuze me  🇬🇧🇨🇳  把我都辣了
I dont want anything spicy  🇬🇧🇨🇳  我不想要任何辛辣的東西
好戏的都要和我深爱的人分享  🇨🇳🇨🇳  好戲的都要和我深愛的人分享
Noodles with chicken and vegetables and spicy, and one egg package  🇬🇧🇨🇳  麵條配雞肉、蔬菜和辛辣,一個雞蛋包
Spicy chicken  🇬🇧🇨🇳  辣雞
都是不免费的吗  🇨🇳🇨🇳  都是不免費的嗎
I feel like eating something hot and spicy  🇬🇧🇨🇳  我想吃一些又辣又辣的東西
Because you are all I have, so I have nothing  🇬🇧🇨🇳  因為你是我所有的一切,所以我一無所有
doing nothing is better than being busy doing nothing  🇬🇧🇨🇳  什麼都不做比無所事事好
l can’t wait to been with you  🇬🇧🇨🇳  我等不及要和你在一起
nothing at my bed  🇬🇧🇨🇳  在我的床上什麼都沒有
Each womans behavior is different  🇬🇧🇨🇳  每個女人的行為都是不同的
sellerie  🇩🇪🇨🇳  芹菜
Vegetable  🇬🇧🇨🇳  蔬菜
Dont June  🇬🇧🇨🇳  不要六月
说不要人  🇭🇰🇨🇳  說不要人
All purpose flour  🇬🇧🇨🇳  所有用途麵粉

More translations for Không đặt ớt hoặc đường trên tất cả các món ăn

Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_