Vietnamese to Chinese

How to say Hì. Có bữa tối in Chinese?

哦,晚餐

More translations for Hì. Có bữa tối

Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比

More translations for 哦,晚餐

supperbkessed  🇬🇧🇨🇳  晚餐
supper bless  🇬🇧🇨🇳  晚餐祝福
supperblessed  🇬🇧🇨🇳  晚餐祝福
Jangan memasak makan malam  🇮🇩🇨🇳  不要做晚餐
What what would you like for dinner  🇬🇧🇨🇳  你晚餐想幹什麼
Oh  🇬🇧🇨🇳  哦
朝食  🇯🇵🇨🇳  早餐
Lunch  🇬🇧🇨🇳  午餐
Tonight, tonight  🇬🇧🇨🇳  今晚,今晚
Wow  🇬🇧🇨🇳  哇哦
こんばんはこんばんは  🇯🇵🇨🇳  晚上好,晚上好
Oh nice  🇬🇧🇨🇳  哦,很好
Oh, yeah  🇬🇧🇨🇳  哦,是的
Breakfast finish  🇬🇧🇨🇳  早餐結束
Lunch finish  🇬🇧🇨🇳  午餐結束
Oh its ok  🇬🇧🇨🇳  哦,沒關係
Go the night  🇬🇧🇨🇳  去晚上
Good evening  🇬🇧🇨🇳  晚上好
มันดึกแล้ว  🇹🇭🇨🇳  很晚了
Lunch at ye  🇬🇧🇨🇳  午餐在你們