TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 人民幣和越南的兌換是比例多少的 in Vietnamese?

Tỷ giá hối đoái giữa RMB và Việt Nam là gì

More translations for 人民幣和越南的兌換是比例多少的

我們人民幣換與人與人正與多少一筆多少  🇨🇳🇻🇳  Bao nhiêu để chúng tôi trao đổi RMB với người dân và bao nhiêu
嚴明幣人民幣  🇨🇳🇬🇧  Yan Ming Rmbin Rmb
比例越来越高  🇨🇳🇯🇵  比率が高くなっている
中國人民幣  🇨🇳🇬🇧  Chinese
人民幣熟嗎  🇨🇳🇬🇧  Is the RMB ripe
換幣在哪裡  🇨🇳🇬🇧  Wheres the change of currency
多少越南盾  🇨🇳🇻🇳  Bao nhiêu đồng Việt Nam
人民幣划算了你媽多人  🇨🇳🇬🇧  The RMB is good for your mom
人民幣可以嗎  🇨🇳🇬🇧  IS RMB ALL RIGHT
越南杯和  🇨🇳🇹🇭  เวียดนามคัพและ
你身上多少日幣  🇨🇳🇯🇵  何日か何枚の日が
你問一下中台人民幣的匯率  🇨🇳🇬🇧  You ask about the exchange rate of the RMB between China and Taiwan
你們搜索一下那個人民幣和B  🇨🇳🇬🇧  You search for that RMB and B
美女多少人民币  🇨🇳🇻🇳  Làm thế nào nhiều RMB là đẹp
新民B型冥幣  🇨🇳🇬🇧  Xinmin B-type coins
這1000人民幣就等於2 7000劈手  🇨🇳🇬🇧  This 1000 yuan is equal to 27,000 choppers
非专业人员越来越少  🇨🇳🇯🇵  非専門家が少なくなっている
我們能好好說話嗎我的人民幣等於一筆七  🇨🇳🇬🇧  Can we talk well, my RMB equals a sum of seven
7点退房行不行?行的话还要加多少越南盾  🇨🇳🇻🇳  Làm thế nào bạn có thể kiểm tra lúc 7 giờ? Bạn thêm bao nhiêu đồng Việt Nam

More translations for Tỷ giá hối đoái giữa RMB và Việt Nam là gì

汇率多少  🇨🇳🇻🇳  Tỷ giá hối đoái là gì
就这个前的汇率是多少  🇨🇳🇻🇳  Tỷ giá hối đoái trước đó là gì
兑换越南盾  🇨🇳🇻🇳  Hối đoái đồng Việt Nam
你这个的汇率太低了  🇨🇳🇻🇳  Tỷ giá hối đoái của bạn quá thấp
人民币换那个越南盾的汇率,100块钱换多少越南盾  🇨🇳🇻🇳  Tỷ giá hối đoái của RMB cho đồng, 100 nhân dân tệ cho bao nhiêu đồng Việt Nam
越南盾是多少  🇨🇳🇻🇳  Đồng Việt Nam là gì
收越南盾干嘛  🇨🇳🇻🇳  Đồng Việt Nam là gì
是人民币还是越南币  🇨🇳🇻🇳  Là RMB hoặc tiền Việt Nam
越南有什么特产  🇨🇳🇻🇳  Đặc sản Việt Nam là gì
价钱呢  🇨🇳🇻🇳  Giá là gì
是什么价格  🇨🇳🇻🇳  Giá là gì
什么价格  🇨🇳🇻🇳  Giá là gì
率梁山  🇨🇳🇻🇳  Tỷ giá Liangshan
人民币换越南盾  🇨🇳🇻🇳  RMB đồng Việt Nam
人民币兑越南盾  🇨🇳🇻🇳  RMB đồng Việt Nam
人民币兑换越南盾  🇨🇳🇻🇳  RMB đồng Việt Nam
越南的首都是什么  🇨🇳🇻🇳  Thủ đô của Việt Nam là gì
你在越南,名字叫什么  🇨🇳🇻🇳  Tên bạn ở Việt Nam là gì
越南什么天气  🇨🇳🇻🇳  Thời tiết ở Việt Nam là gì