TraditionalChinese to Thai

How to say 越南杯和 in Thai?

เวียดนามคัพและ

More translations for 越南杯和

我到越南和你见面谈  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ đến Việt Nam để gặp anh
越南北河  🇨🇳🇹🇭  นอร์ธริเวอร์, เวียดนาม
多少越南盾  🇨🇳🇻🇳  Bao nhiêu đồng Việt Nam
我要去越南  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ đến Việt Nam
我26号过来越南  🇨🇳🇻🇳  Tôi đến Việt Nam vào ngày 26
人民幣和越南的兌換是比例多少的  🇨🇳🇻🇳  Tỷ giá hối đoái giữa RMB và Việt Nam là gì
越南胡志明市怎麼玩  🇨🇳🇻🇳  Làm thế nào để chơi tại thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
你也南北和老街  🇨🇳🇹🇭  คุณอยู่เหนือและใต้ถนนเก่า, เกินไป
越多越好  🇨🇳🇫🇷  Plus cest, mieux cest
比例越来越高  🇨🇳🇯🇵  比率が高くなっている
中越  🇨🇳🇰🇷  중국-베트남
一杯水  🇨🇳🇬🇧  A glass of water
我26号的飞机,越南时间下午三点到  🇨🇳🇻🇳  Máy bay của tôi vào ngày 26 đến lúc 3 giờ chiều Việt Nam
請你幫我拿一杯水杯  🇨🇳🇬🇧  Please help me with a glass of water
非专业人员越来越少  🇨🇳🇯🇵  非専門家が少なくなっている
哪個水杯  🇨🇳🇬🇧  Which cup
南柱赫  🇨🇳🇰🇷  난주허 시
7点退房行不行?行的话还要加多少越南盾  🇨🇳🇻🇳  Làm thế nào bạn có thể kiểm tra lúc 7 giờ? Bạn thêm bao nhiêu đồng Việt Nam
哪一個水杯  🇨🇳🇬🇧  Which cup of water

More translations for เวียดนามคัพและ