TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 我要去越南 in Vietnamese?

Tôi sẽ đến Việt Nam

More translations for 我要去越南

越南北河  🇨🇳🇹🇭  นอร์ธริเวอร์, เวียดนาม
越南杯和  🇨🇳🇹🇭  เวียดนามคัพและ
我26号过来越南  🇨🇳🇻🇳  Tôi đến Việt Nam vào ngày 26
多少越南盾  🇨🇳🇻🇳  Bao nhiêu đồng Việt Nam
我到越南和你见面谈  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ đến Việt Nam để gặp anh
越南胡志明市怎麼玩  🇨🇳🇻🇳  Làm thế nào để chơi tại thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
喔我去南馬路怎麼走  🇨🇳🇬🇧  Oh, how do I get to the south road
越多越好  🇨🇳🇫🇷  Plus cest, mieux cest
我26号的飞机,越南时间下午三点到  🇨🇳🇻🇳  Máy bay của tôi vào ngày 26 đến lúc 3 giờ chiều Việt Nam
我要去逛街  🇨🇳🇬🇧  Im going shopping
我要去機場  🇨🇳🇬🇧  Im going to the airport
7点退房行不行?行的话还要加多少越南盾  🇨🇳🇻🇳  Làm thế nào bạn có thể kiểm tra lúc 7 giờ? Bạn thêm bao nhiêu đồng Việt Nam
比例越来越高  🇨🇳🇯🇵  比率が高くなっている
我想要去飯店  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the restaurant
我要去睡覺了  🇨🇳🇹🇭  ผมจะไปนอน
我要去紐約城  🇨🇳🇬🇧  Im going to New York City
我要去波士頓  🇨🇳🇬🇧  Im going to Boston
我要去曼哈頓  🇨🇳🇬🇧  Im going to Manhattan
我想要去逛街  🇨🇳🇬🇧  I want to go shopping

More translations for Tôi sẽ đến Việt Nam

我要去越南  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ đến Việt Nam
我要去越南河内  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ đến Hà Nội, Việt Nam
我要来越南  🇨🇳🇻🇳  Tôi đến Việt Nam
我到越南和你见面谈  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ đến Việt Nam để gặp anh
我要到越南芽庄旅游  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ đến Nha Trang tại Việt Nam
我刚来越南,我不知道这边的情况怎么样  🇨🇳🇻🇳  Tôi vừa đến Việt Nam
我1月15号去越南  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ đến Việt Nam ngày 15 tháng 1
到越南才会后悔  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ không hối tiếc cho đến khi đến Việt Nam
我一定会来越南看你的  🇨🇳🇻🇳  Tôi chắc chắn tôi sẽ đến Việt Nam để xem bạn
我来自越南建港了  🇨🇳🇻🇳  Tôi đến từ Jiangang, Việt Nam
我已经到越南  🇨🇳🇻🇳  Tôi đã đi đến Việt Nam
我想在越南  🇨🇳🇻🇳  Tôi muốn đi đến Việt Nam
我想去越南  🇨🇳🇻🇳  Tôi muốn đi đến Việt Nam
我想到越南去  🇨🇳🇻🇳  Tôi muốn đi đến Việt Nam
我要去越南哪里好玩  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ đến Việt Nam để vui chơi ở đâu
有时间我会很快去越南  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ đi đến Việt Nam sớm khi tôi có thời gian
Vâng. Bạn đến việt nam lâu chưa   🇨🇳🇻🇳  V? ng. Bnn vit Nam lu ch? a
Bạn đến Việt Nam bao giờ chưa  🇨🇳🇻🇳  Đô thị bnn Vit Nam bao gi
我想去越南,老婆  🇨🇳🇻🇳  Tôi muốn đi đến Việt Nam, vợ