TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 我26号过来越南 in Vietnamese?

Tôi đến Việt Nam vào ngày 26

More translations for 我26号过来越南

我26号的飞机,越南时间下午三点到  🇨🇳🇻🇳  Máy bay của tôi vào ngày 26 đến lúc 3 giờ chiều Việt Nam
我要去越南  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ đến Việt Nam
越南北河  🇨🇳🇹🇭  นอร์ธริเวอร์, เวียดนาม
越南杯和  🇨🇳🇹🇭  เวียดนามคัพและ
多少越南盾  🇨🇳🇻🇳  Bao nhiêu đồng Việt Nam
比例越来越高  🇨🇳🇯🇵  比率が高くなっている
我到越南和你见面谈  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ đến Việt Nam để gặp anh
非专业人员越来越少  🇨🇳🇯🇵  非専門家が少なくなっている
越南胡志明市怎麼玩  🇨🇳🇻🇳  Làm thế nào để chơi tại thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
带过来  🇨🇳🇬🇧  Bring it here
来过吗  🇨🇳🇹🇭  คุณเคยไปที่นี่
連江縣南竿鄉清水村1号  🇨🇳🇨🇳  连江县南竿乡清水村1号
越多越好  🇨🇳🇫🇷  Plus cest, mieux cest
到我这里来过年  🇨🇳🇬🇧  Ive been here for the new year
急救队伍的人员越来越专业化  🇨🇳🇯🇵  救急隊の人員はますます専門化されている
昨天送過來的嗎  🇨🇳🇨🇳  昨天送过来的吗
你来过吗  🇨🇳🇹🇭  คุณเคยไปที่นี่
你的房间号是多少?快点说来我要来哈,我冷的很  🇨🇳🇨🇳  你的房间号是多少? 快点说来我要来哈,我冷的很
中越  🇨🇳🇰🇷  중국-베트남

More translations for Tôi đến Việt Nam vào ngày 26

我26号的飞机,越南时间下午三点到  🇨🇳🇻🇳  Máy bay của tôi vào ngày 26 đến lúc 3 giờ chiều Việt Nam
我要来越南  🇨🇳🇻🇳  Tôi đến Việt Nam
我刚来越南,我不知道这边的情况怎么样  🇨🇳🇻🇳  Tôi vừa đến Việt Nam
我要去越南  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ đến Việt Nam
我要去越南  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ đến Việt Nam
我1月15号去越南  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ đến Việt Nam ngày 15 tháng 1
我1月15号才去越南  🇨🇳🇻🇳  Tôi không đi đến Việt Nam cho đến ngày 15 tháng 1
我来自越南建港了  🇨🇳🇻🇳  Tôi đến từ Jiangang, Việt Nam
我已经到越南  🇨🇳🇻🇳  Tôi đã đi đến Việt Nam
我想在越南  🇨🇳🇻🇳  Tôi muốn đi đến Việt Nam
我想去越南  🇨🇳🇻🇳  Tôi muốn đi đến Việt Nam
我想到越南去  🇨🇳🇻🇳  Tôi muốn đi đến Việt Nam
我来越南十天了  🇨🇳🇻🇳  Tôi đã ở Việt Nam mười ngày
我明天去越南,喝咖啡  🇨🇳🇻🇳  Ngày mai tôi sẽ đến Việt Nam để uống cà phê
Vâng. Bạn đến việt nam lâu chưa   🇨🇳🇻🇳  V? ng. Bnn vit Nam lu ch? a
Bạn đến Việt Nam bao giờ chưa  🇨🇳🇻🇳  Đô thị bnn Vit Nam bao gi
我想去越南,老婆  🇨🇳🇻🇳  Tôi muốn đi đến Việt Nam, vợ
我要去越南河内  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ đến Hà Nội, Việt Nam
我第一次来越南  🇨🇳🇻🇳  Lần đầu tiên tôi đến Việt Nam