TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 我26号的飞机,越南时间下午三点到 in Vietnamese?

Máy bay của tôi vào ngày 26 đến lúc 3 giờ chiều Việt Nam

More translations for 我26号的飞机,越南时间下午三点到

我26号过来越南  🇨🇳🇻🇳  Tôi đến Việt Nam vào ngày 26
我到越南和你见面谈  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ đến Việt Nam để gặp anh
我要去越南  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ đến Việt Nam
越南北河  🇨🇳🇹🇭  นอร์ธริเวอร์, เวียดนาม
越南杯和  🇨🇳🇹🇭  เวียดนามคัพและ
飞机是晚上到静冈的  🇨🇳🇯🇵  飛行機は夕方に静岡に到着しました
多少越南盾  🇨🇳🇻🇳  Bao nhiêu đồng Việt Nam
你的房间号是多少?快点说来我要来哈,我冷的很  🇨🇳🇨🇳  你的房间号是多少? 快点说来我要来哈,我冷的很
反正目的地是江苏南通市。到时候  🇨🇳🇨🇳  反正目的地是江苏南通市。 到时候
我们今天下午买的  🇨🇳🇻🇳  Chúng tôi đã mua nó vào chiều nay
我还没取飞机票  🇨🇳🇬🇧  I havent picked up a plane ticket yet
我还没取飞机票  🇨🇳🇫🇷  Je nai pas encore pris de billet davion
我们约时间  🇨🇳🇻🇳  Chúng tôi đang về thời gian
中午2点  🇨🇳🇹🇭  2:00 เที่ยง
你早点睡觉哈!可能下午叫你去接我儿子  🇨🇳🇨🇳  你早点睡觉哈! 可能下午叫你去接我儿子
接送飞机的人员是谁  🇨🇳🇫🇷  Qui est la personne qui prend lavion
昨天下午  🇨🇳🇪🇸  Ayer por la tarde
明天下午  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow afternoon
上班时间更改为3点  🇨🇳🇬🇧  Change the working hours to 3 oclock

More translations for Máy bay của tôi vào ngày 26 đến lúc 3 giờ chiều Việt Nam

我26号过来越南  🇨🇳🇻🇳  Tôi đến Việt Nam vào ngày 26
我的飞机是明天两点  🇨🇳🇻🇳  Máy bay của tôi là hai giờ ngày mai
我6点的飞机  🇨🇳🇻🇳  6 giờ máy bay của tôi
这样吧,我下午三点过来拿  🇨🇳🇻🇳  Vì vậy, tôi sẽ đến và làm cho nó vào lúc 3 giờ chiều
Bạn đến Việt Nam bao giờ chưa  🇨🇳🇻🇳  Đô thị bnn Vit Nam bao gi
那下午大概五点钟左右送我们去机场  🇨🇳🇻🇳  Đưa chúng tôi đến sân bay lúc khoảng 5 giờ chiều đó
飞机到南宁  🇨🇳🇻🇳  Máy bay đến Nam Ninh
到26号下午去拿证  🇨🇳🇻🇳  Đi lấy ID vào buổi chiều của ngày 26
明天下午四点半的飞机  🇨🇳🇻🇳  Các máy bay sẽ được lúc 4 30 chiều ngày mai
下午我们飞大连  🇨🇳🇻🇳  Chúng tôi bay đến đại liên vào buổi chiều
中午一点钟,你要送我去机场,我跟他们说好了  🇨🇳🇻🇳  Tại một giờ vào buổi chiều, bạn sẽ đưa tôi đến sân bay
我要来越南  🇨🇳🇻🇳  Tôi đến Việt Nam
你妈妈让我们中午12点,越南时间回合江吃饭  🇨🇳🇻🇳  Mẹ của bạn cho chúng tôi ăn lúc 12 giờ trưa Việt Nam
我明天下午来  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ đến vào chiều mai
我刚来越南,我不知道这边的情况怎么样  🇨🇳🇻🇳  Tôi vừa đến Việt Nam
我要去越南  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ đến Việt Nam
我要去越南  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ đến Việt Nam
下午5点有吗  🇨🇳🇻🇳  Có lúc 5 giờ chiều
我1月15号去越南  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ đến Việt Nam ngày 15 tháng 1