Chinese to Vietnamese

How to say 33吨 in Vietnamese?

33 tấn

More translations for 33吨

吨  🇨🇳🇨🇳  噸
Lets just do the red ones, and 33, in the blue and 33  🇬🇧🇨🇳  讓我們做紅色,33,在藍色和33
Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33

More translations for 33 tấn

Lets just do the red ones, and 33, in the blue and 33  🇬🇧🇨🇳  讓我們做紅色,33,在藍色和33
Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33