TraditionalChinese to Thai
| 位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Position | ⏯ |
| 前面位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Front position | ⏯ |
| 酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Hotel | ⏯ |
| 没有空余的位置 🇨🇳 | 🇯🇵 空き地がない | ⏯ |
| 我想让他帮我剪头发 🇨🇳 | 🇯🇵 髪を切ってくれと伝えたいのですが | ⏯ |
| 你好,这是酒店吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Xin chào, đây là một khách sạn | ⏯ |
| 酒店前台 🇨🇳 | 🇬🇧 Hotel reception | ⏯ |
| 一会还回这个位置 🇨🇳 | 🇰🇷 나는 잠시 후이 위치에 다시 있을 거 야 | ⏯ |
| 你这是安康酒店吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có phải là Ankang Hotel | ⏯ |
| 在附近酒店 🇨🇳 | 🇻🇳 Tại một khách sạn gần đó | ⏯ |
| 中國大酒店 🇨🇳 | 🇷🇺 Китай Гранд Отель | ⏯ |
| 中國大酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 China Grand Hotel | ⏯ |
| 这是酒店吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Đây có phải là khách sạn không | ⏯ |
| 我給你發個紅包,別去了 🇨🇳 | 🇨🇳 我给你发个红包,别去了 | ⏯ |
| 這個酒店是你家的嗎 🇨🇳 | 🇫🇷 Cest là que tu es à toi | ⏯ |
| 回去让孩子给你弄 🇨🇳 | ar عد ودع الأطفال يحصلون عليك | ⏯ |
| 留意他店 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep an eye on his shop | ⏯ |
| 你们知道他店在那 🇨🇳 | 🇬🇧 You know where his store is | ⏯ |
| 他很好客,他想让你尝尝他点的菜! 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes very hospitable, he wants you to try what he ordered | ⏯ |