TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 这是酒店吗 in Vietnamese?

Đây có phải là khách sạn không

More translations for 这是酒店吗

你好,这是酒店吗  🇨🇳🇻🇳  Xin chào, đây là một khách sạn
你这是安康酒店吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có phải là Ankang Hotel
酒店  🇨🇳🇬🇧  Hotel
酒店前台  🇨🇳🇬🇧  Hotel reception
在附近酒店  🇨🇳🇻🇳  Tại một khách sạn gần đó
中國大酒店  🇨🇳🇷🇺  Китай Гранд Отель
中國大酒店  🇨🇳🇬🇧  China Grand Hotel
這個酒店是你家的嗎  🇨🇳🇫🇷  Cest là que tu es à toi
我还没有订酒店  🇨🇳🇻🇳  Chưa có đặt khách sạn này
回酒店之后过去  🇨🇳🇬🇧  Go back to the hotel and go over
今天晚上睡在我家还是酒店里  🇨🇳🇰🇷  오늘 저녁 내 집이나 호텔에서 잠을
你这里是宾馆吗  🇨🇳🇬🇧  Are you a hotel here
这不是两个苹果吗?还没人送  🇨🇳🇨🇳  这不是两个苹果吗? 还没人送
我想去夜市,酒店的免费公车还能送去吗  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the night market, the hotels free bus can still send
在店里  🇨🇳🇯🇵  店で
那天一回到酒店就睡覺嗎  🇨🇳🇬🇧  Did you go to bed as soon as I got back to the hotel that day
这些串是120一串吗  🇨🇳🇯🇵  これらの文字列は120の文字列ですか
不知道 这几天都没喝酒啊  🇨🇳🇨🇳  不知道 这几天都没喝酒啊
晚上能不能跟我一起去酒店  🇨🇳🇻🇳  Bạn có thể đi đến khách sạn với tôi vào buổi tối

More translations for Đây có phải là khách sạn không

这是你的客人吗  🇨🇳🇻🇳  Đây có phải là khách của bạn
你们这个是自助餐吗  🇨🇳🇻🇳  Đây có phải là buffet không
这是什么酒店  🇨🇳🇻🇳  Đây là loại khách sạn này
这里要住宾馆  🇨🇳🇻🇳  Có một khách sạn ở đây
是这个餐厅吗  🇨🇳🇻🇳  Đây có phải là nhà hàng không
这是鱼锅吗  🇨🇳🇻🇳  Đây có phải là nồi cá không
这个地点是这里吗  🇨🇳🇻🇳  Đây có phải là nơi này không
这里是租房的吗  🇨🇳🇻🇳  Đây có phải là cho thuê không
这个是薄荷的吗  🇨🇳🇻🇳  Đây có phải là bạc hà không
这是洗发水吗  🇨🇳🇻🇳  Đây có phải là dầu gội không
这是医生吗  🇨🇳🇻🇳  Đây có phải là bác sĩ không
你好,这是酒店吗  🇨🇳🇻🇳  Xin chào, đây là một khách sạn
这个是499000,对吗  🇨🇳🇻🇳  Đây là 499000, phải không
这是越南号码吗  🇨🇳🇻🇳  Đây có phải là số Việt Nam không
这是绿豆糕吗  🇨🇳🇻🇳  Đây có phải là bánh đậu xanh không
这个是炒米粉吗  🇨🇳🇻🇳  Đây có phải là bột gạo chiên không
这是斗鸡吗  🇨🇳🇻🇳  Đây có phải là một chọi gà không
这是单行道吗  🇨🇳🇻🇳  Đây có phải là đường một chiều không
这个有叉子吗  🇨🇳🇻🇳  Đây có phải là một cái nĩa không