Chinese to Vietnamese

How to say 这是单行道吗 in Vietnamese?

Đây có phải là đường một chiều không

More translations for 这是单行道吗

这是个道理,这是个问题  🇨🇳🇨🇳  這是個道理,這是個問題
老师,这是第三道题的答案。对吗  🇨🇳🇨🇳  老師,這是第三道題的答案。 對嗎
还是想单学技术这块的呢  🇨🇳🇨🇳  還是想單學技術這塊的呢
我会知道吗  🇨🇳🇨🇳  我會知道嗎
Hey, yeah yeah, I get it  🇬🇧🇨🇳  嘿,是的,是的,我知道了
老师,这道应用题我做对了吗  🇨🇳🇨🇳  老師,這道應用題我做對了嗎
是吗  🇨🇳🇨🇳  是嗎
单词  🇨🇳🇨🇳  單詞
ฉันรู้ฉันรู้  🇹🇭🇨🇳  我知道 我知道
Knew that  🇬🇧🇨🇳  知道
你知不知道?我是女孩儿  🇨🇳🇨🇳  你知不知道? 我是女孩兒
Its ok  🇬🇧🇨🇳  還行
Travel  🇬🇧🇨🇳  旅行
그래  🇰🇷🇨🇳  還行
Ok  🇬🇧🇨🇳  還行
ok  🇬🇧🇨🇳  還行
itinerary  🇬🇧🇨🇳  行程
Action  🇬🇧🇨🇳  行動
Well, I know  🇬🇧🇨🇳  我知道
Class the street  🇬🇧🇨🇳  類街道

More translations for Đây có phải là đường một chiều không

Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了