TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 我还没有订酒店 in Vietnamese?

Chưa có đặt khách sạn này

More translations for 我还没有订酒店

酒店  🇨🇳🇬🇧  Hotel
没有预订旅馆  🇨🇳🇪🇸  Sin reservas de hotel
我还没有结婚  🇨🇳🇬🇧  Im not married yet
酒店前台  🇨🇳🇬🇧  Hotel reception
今天晚上睡在我家还是酒店里  🇨🇳🇰🇷  오늘 저녁 내 집이나 호텔에서 잠을
各位好 中级钳工还有没有要报名的,还有名额  🇨🇳🇨🇳  各位好 中级钳工还有没有要报名的,还有名额
他们还有两个男的。还有一个女的。没出来  🇨🇳🇨🇳  他们还有两个男的。 还有一个女的。 没出来
有没有姐妹。我还有兄弟在等  🇨🇳🇻🇳  Không có chị em nào. Tôi có một anh em chờ đợi
在附近酒店  🇨🇳🇻🇳  Tại một khách sạn gần đó
中國大酒店  🇨🇳🇷🇺  Китай Гранд Отель
中國大酒店  🇨🇳🇬🇧  China Grand Hotel
这是酒店吗  🇨🇳🇻🇳  Đây có phải là khách sạn không
還是問他們。 因為我沒有買過傳票  🇨🇳🇨🇳  还是问他们。 因为我没有买过传票
你的酒吧,我没有钱很尴尬  🇨🇳🇬🇧  Your bar, I dont have the money is embarrassed
手术还没有开始  🇨🇳🇬🇧  The surgery hasnt started yet
和我一样还没有结婚对吗  🇨🇳🇬🇧  Im not married like I am, are you
我没有钱  🇨🇳🇬🇧  I dont have any money
我想去夜市,酒店的免费公车还能送去吗  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the night market, the hotels free bus can still send
嗯嗯 我这没有白送  🇨🇳🇨🇳  嗯嗯 我这没有白送

More translations for Chưa có đặt khách sạn này

这个酒店  🇨🇳🇻🇳  Khách sạn này
你只能在这个酒店里面吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn chỉ có thể ở khách sạn này
这个酒店在哪里  🇨🇳🇻🇳  Khách sạn này ở đâu
是酒店吗  🇨🇳🇻🇳  Có một khách sạn
这是什么酒店  🇨🇳🇻🇳  Đây là loại khách sạn này
我要去这个酒店  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ đến khách sạn này
酒店  🇨🇳🇻🇳  Khách sạn
英杰旅馆  🇨🇳🇻🇳  Khách sạn
我们在网上预订了你们的酒店  🇨🇳🇻🇳  Chúng tôi đã đặt khách sạn trực tuyến
我要回这个酒店  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ trở lại khách sạn này
这里要住宾馆  🇨🇳🇻🇳  Có một khách sạn ở đây
这个酒店孩子可以进去的 很多日本客人  🇨🇳🇻🇳  Rất nhiều khách hàng Nhật bản có thể nhận được trong khách sạn này
宾馆住宿,酒店住宿  🇨🇳🇻🇳  Chỗ ở khách sạn, chỗ ở khách sạn
我们要回这个酒店  🇨🇳🇻🇳  Chúng tôi sẽ trở lại khách sạn này
与酒店  🇨🇳🇻🇳  Với khách sạn
酒店大堂  🇨🇳🇻🇳  Sảnh khách sạn
在宾馆  🇨🇳🇻🇳  Tại khách sạn
喜来登酒店  🇨🇳🇻🇳  Khách sạn Sheraton
皇宫酒店  🇨🇳🇻🇳  Khách sạn Palace