Chinese to Vietnamese

How to say 我们在网上预订了你们的酒店 in Vietnamese?

Chúng tôi đã đặt khách sạn trực tuyến

More translations for 我们在网上预订了你们的酒店

In hotel  🇬🇧🇨🇳  在酒店
Yeah, I got on ya ya  🇬🇧🇨🇳  是的,我上你了
hotel  🇬🇧🇨🇳  酒店
At my bar  🇬🇧🇨🇳  在我的酒吧
Which hotel do you stay in  🇬🇧🇨🇳  你住哪家酒店
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话要跟你们说
Can you please take me to this hotel  🇬🇧🇨🇳  你能帶我去這家酒店嗎
What hotel  🇬🇧🇨🇳  什麼酒店
بىزنىڭ سىزگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话跟你说
We were shoot, on the feet  🇬🇧🇨🇳  我們被射中了,在腳上
顶唔上你啦!  🇭🇰🇨🇳  頂不上你了
ホテルまほろば  🇯🇵🇨🇳  馬霍羅巴酒店
you dont have a wine bottle in your cellar  🇬🇧🇨🇳  你的酒窖裡沒有酒瓶
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
ฉันมาทำงาน  🇹🇭🇨🇳  我來上班了
ئۇنىڭ مائاشىنى تۇتۇپ بىزگە قوشۇق بەرسىڭىز بولىدۇ  ug🇨🇳  你可以扣他的工资给我们勺
แล้วตอนนี้นั่งรถไปที่ไหนที่ทำงานหรอ  🇹🇭🇨🇳  你上班在哪兒開車的
Just pay 500 baht for my bar. I can go with you now  🇬🇧🇨🇳  只要付500泰銖的酒吧。我現在可以和你一起去了
it is so boring at free bar  🇬🇧🇨🇳  在免費酒吧太無聊了
Im on a white car  🇬🇧🇨🇳  我在一輛白色的車上

More translations for Chúng tôi đã đặt khách sạn trực tuyến

khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功