Chinese to Vietnamese

How to say 宾馆住宿,酒店住宿 in Vietnamese?

Chỗ ở khách sạn, chỗ ở khách sạn

More translations for 宾馆住宿,酒店住宿

Which hotel do you stay in  🇬🇧🇨🇳  你住哪家酒店
宿角  🇯🇵🇨🇳  客棧角
宿月9  🇯🇵🇨🇳  月 9
宿着くん  🇯🇵🇨🇳  旅館到達
นึก ชื่อ ฟา เบ ว่า ฯ  🇹🇭🇨🇳  記住
hotel  🇬🇧🇨🇳  酒店
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
In hotel  🇬🇧🇨🇳  在酒店
สบายดี  🇹🇭🇨🇳  入住愉快
What hotel  🇬🇧🇨🇳  什麼酒店
U live in Pattaya  🇬🇧🇨🇳  你住在芭堤雅
ホテルまほろば  🇯🇵🇨🇳  馬霍羅巴酒店
想被记住的红茶  🇨🇳🇨🇳  想被記住的紅茶
ตอนนี้ฉันอาศัยอยู่ที่ท่าหลวง  🇹🇭🇨🇳  現在我住在塔朗
三井住友からこの秋山さんに  🇯🇵🇨🇳  從三井住友到秋山
今回の得難い機會をしっかりつかんでおきなさい  🇯🇵🇨🇳  抓住這次難得的機架
I live in Central Pattaya  🇬🇧🇨🇳  我住在芭堤雅市中心
Vous habitez dans quelle ville en Chine  🇫🇷🇨🇳  你住在中國什麼城市
Can you please take me to this hotel  🇬🇧🇨🇳  你能帶我去這家酒店嗎
영원히 같이 살 길을 권한다  🇰🇷🇨🇳  我鼓勵你們永遠住在一起

More translations for Chỗ ở khách sạn, chỗ ở khách sạn

khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比