Chinese to Vietnamese
I give you cash 200 🇬🇧 | 🇨🇳 我給你現金200 | ⏯ |
Give you 200 yean ok my friend have there 🇬🇧 | 🇨🇳 給你200個,好吧,我的朋友有 | ⏯ |
借多钱啊 🇨🇳 | 🇨🇳 借多錢啊 | ⏯ |
还是想单学技术这块的呢 🇨🇳 | 🇨🇳 還是想單學技術這塊的呢 | ⏯ |
男子车内放十万块钱,凭空消失,查看监控后锁定的目标让人意外 🇨🇳 | 🇨🇳 男子車內放十萬塊錢,憑空消失,查看監控後鎖定的目標讓人意外 | ⏯ |
妈妈我想吃烤山药,吃吃大块的两块够吗?够了,谢谢妈妈,妈妈真好 🇨🇳 | 🇨🇳 媽媽我想吃烤山藥,吃吃大塊的兩塊夠嗎? 夠了,謝謝媽媽,媽媽真好 | ⏯ |
你好,一瓶矿泉水多少钱 🇨🇳 | 🇨🇳 你好,一瓶礦泉水多少錢 | ⏯ |
年底了,只要拿我当朋友的,没钱的跟我说一声,让我知道,我不是一个人穷 🇨🇳 | 🇨🇳 年底了,只要拿我當朋友的,沒錢的跟我說一聲,讓我知道,我不是一個人窮 | ⏯ |
Nhân viên lễ Tân 🇻🇳 | 🇨🇳 接待處的工作人員 | ⏯ |
I give you cash 200 🇬🇧 | 🇨🇳 我給你現金200 | ⏯ |
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ |
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,工作人員將付你錢 | ⏯ |
Give you 200 yean ok my friend have there 🇬🇧 | 🇨🇳 給你200個,好吧,我的朋友有 | ⏯ |