Chinese to Vietnamese

How to say 手机电脑 in Vietnamese?

Máy tính di động

More translations for 手机电脑

咨询咨询电脑电脑  🇨🇳🇨🇳  諮詢諮詢電腦電腦
资讯信息,计算机,电脑  🇨🇳🇨🇳  資訊資訊,電腦,電腦
我的手机怎么样  🇨🇳🇨🇳  我的手機怎麼樣
现在没电脑,️这么晚没办法弄  🇨🇳🇨🇳  現在沒電腦,️這麼晚沒辦法弄
glove  🇬🇧🇨🇳  手套
Aides  🇬🇧🇨🇳  助手
手部护理  🇨🇳🇨🇳  手部護理
Let s A. leg make an B. arm C. hand  🇬🇧🇨🇳  讓我們的A.腿做一個B.手臂C.手
トイレに行きたいのですが  🇯🇵🇨🇳  我想去洗手間
计算机  🇨🇳🇨🇳  電腦
Время конкурентов  🇷🇺🇨🇳  競爭對手的時間
Whats inside our hand  🇬🇧🇨🇳  我們手裡有什麼
痛いところを指で押します  🇯🇵🇨🇳  用手指按疼痛區域
我要取机票  🇨🇳🇨🇳  我要取機票
你很机车耶  🇨🇳🇨🇳  你很機車耶
你跟机车耶  🇨🇳🇨🇳  你跟機車耶
司马司机是吗  🇨🇳🇨🇳  司馬司機是嗎
中古まこが語尾がダメ  🇯🇵🇨🇳  二手馬科是不好的結局
夜は手伝いに行きます  🇯🇵🇨🇳  我晚上去幫忙
キャンセルした後、再手配します  🇯🇵🇨🇳  取消後,我會重新安排

More translations for Máy tính di động

Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Suhu di luar hari ini telah menurunkan untuk pergi ke pakaian Taman untuk memakai sedikit lebih  🇮🇩🇨🇳  這些天外面的溫度已經下降去花園服裝穿多一點