Chinese to Vietnamese

How to say 有再高一点的吗 in Vietnamese?

Có điều gì cao hơn

More translations for 有再高一点的吗

Half, is the highest, I would go  🇬🇧🇨🇳  一半,是最高的,我會去的
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
またお願いします  🇯🇵🇨🇳  請再來一次
チョコがあります。後でみんなで食べてください  🇯🇵🇨🇳  有巧克力。 請稍後再一起吃
一点  🇬🇧🇨🇳  ·
One day  🇬🇧🇨🇳  有一天
มีได้คร่  🇹🇭🇨🇳  有一個
Can you say again  🇬🇧🇨🇳  你能再說一遍嗎
滑雪有没有一起去的?[偷笑]  🇨🇳🇨🇳  滑雪有沒有一起去的? [偷笑]
سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
Can you change your back to the mans voice again  🇬🇧🇨🇳  你能再改變一下男人的聲音嗎
I have a 6 year old boy to  🇬🇧🇨🇳  我有一個6歲的男孩
Простой рис без всего  🇷🇺🇨🇳  簡單的大米沒有一切
I would do half of that thats a highest hour ago  🇬🇧🇨🇳  我會做一半,這是最高的小時前
チョコがあります。後で食べてください  🇯🇵🇨🇳  有巧克力。 請稍後再吃
Because you are all I have, so I have nothing  🇬🇧🇨🇳  因為你是我所有的一切,所以我一無所有
Again  🇬🇧🇨🇳  再次
yes .there is  🇬🇧🇨🇳  是的,有
高高兴兴学习  🇨🇳🇨🇳  高高興興學習

More translations for Có điều gì cao hơn

Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比