TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 我没地方去了 in Vietnamese?

Tôi không có chỗ

More translations for 我没地方去了

地方  🇨🇳🇬🇧  Place
没人的地方就行  🇨🇳🇬🇧  No ones in the right place
老地方  🇨🇳🇬🇧  Old place
你要去什麼地方呀  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
我沒電寶啊沒電了  🇨🇳🇨🇳  我没电宝啊没电了
那個地方  🇨🇳🇬🇧  That place
没有其他方法了  🇨🇳🇬🇧  Theres no other way
我不认识这个地方  🇨🇳🇬🇧  I dont know this place
你没回。我就回家了  🇨🇳🇨🇳  你没回。 我就回家了
站在安全的地方  🇨🇳🇬🇧  Stand in a safe place
林雅宜蘭的地方  🇨🇳🇬🇧  Lin Yayilans place
你是绚田啥地方  🇨🇳🇹🇭  คุณอยู่ที่ไหนที่คุณอยู่ที่ไหน
我们去旅行了,目的地,马来西亚  🇨🇳🇬🇧  Were on a trip, destination, Malaysia
任何地方都會讓我想起她  🇨🇳🇬🇧  It reminds me of her anywhere
放在我们放电锯的那个地方  🇨🇳🇮🇩  Meletakkannya di tempat di mana kita dibuang gergaji
我給你發個紅包,別去了  🇨🇳🇨🇳  我给你发个红包,别去了
什么地方啊?风景那么美  🇨🇳🇨🇳  什么地方啊? 风景那么美
你好我現在去好玩的地方有什麼好教的介紹  🇨🇳🇹🇭  สวัสดีฉันจะมีความสนุกสนานในขณะนี้ที่มีการแนะนำที่ดีในการสอน
加了吗?我这里怎么没反应  🇨🇳🇨🇳  加了吗? 我这里怎么没反应

More translations for Tôi không có chỗ

是不是走错地方了?他是不是走错地方  🇨🇳🇻🇳  Có sai chỗ không? Anh ta có sai chỗ không
是不是预定车了  🇨🇳🇻🇳  Có đặt chỗ không
Gửi lại ở chỗ tôi phải không  🇨🇳🇻🇳  Gi lir chti phi hng
外面有座位吗  🇨🇳🇻🇳  Có chỗ ngồi ngoài không
没地方晒  🇨🇳🇻🇳  Không có chỗ để tắm nắng
没有插的地方  🇨🇳🇻🇳  Không có chỗ để cắm vào
没有插电的地方  🇨🇳🇻🇳  Không có chỗ cho quyền lực
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇻🇳  Anh khng cnnnynnnir
不用了  🇨🇳🇻🇳  Không, tôi không có
没呢  🇨🇳🇻🇳  Không, tôi không có
没有呀  🇨🇳🇻🇳  Không, tôi không có
我想找找住宿,有没有  🇨🇳🇻🇳  Tôi đang tìm chỗ ở, phải không
我也没有什么钱,身上没带什么钱  🇨🇳🇻🇳  Tôi không có tiền, tôi không có tiền với tôi
除了那个地方,还有别的地方吗请问  🇨🇳🇻🇳  Có nơi nào khác ngoài chỗ đó không
不一定,我没有家  🇨🇳🇻🇳  Không, tôi không có nhà
我已经没有希望了,不是吗  🇨🇳🇻🇳  Tôi không có hy vọng, có tôi
我没有钱  🇨🇳🇻🇳  Tôi không có tiền
我没有带钱  🇨🇳🇻🇳  Tôi không có tiền
我没有錢買土地  🇨🇳🇻🇳  Tôi không có đất