Chinese to Vietnamese

How to say 我没有带钱 in Vietnamese?

Tôi không có tiền

More translations for 我没有带钱

以上30袋代替一带带带带带带带带  🇨🇳🇨🇳  以上30袋代替一帶帶帶帶帶帶帶帶
รับไมด้ายคะไมมี้เงีนเนัดมันมดแล้วจร่า  🇹🇭🇨🇳  我沒有
I dont have  🇬🇧🇨🇳  我沒有
到家了没有  🇨🇳🇨🇳  到家了沒有
没有下次了  🇨🇳🇨🇳  沒有下次了
มีปัญหาไม่อยากคีดมาก  🇹🇭🇨🇳  我沒有問題,沒有
Yes, I have  🇬🇧🇨🇳  是的,我有
2019还有没遗憾  🇨🇳🇨🇳  2019還有沒遺憾
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Just you and me  🇬🇧🇨🇳  只有你和我
Im not angry  🇬🇧🇨🇳  我沒有生氣
Draw I have school bag  🇬🇧🇨🇳  畫我有書包
兴唔带  🇭🇰🇨🇳  流行不帶
我今天就要带她走  🇨🇳🇨🇳  我今天就要帶她走
They have, m see m backpacks  🇬🇧🇨🇳  他們有,我看我背包
I like you i have a penis  🇬🇧🇨🇳  我喜歡你 我有陰莖
你做饭了没有啊  🇨🇳🇨🇳  你做飯了沒有啊
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
I didnt reject you  🇬🇧🇨🇳  我沒有拒絕你
I dont have boyfriend  🇬🇧🇨🇳  我沒有男朋友

More translations for Tôi không có tiền

không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Rút tiền  🇻🇳🇨🇳  提款
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢