Vietnamese to TraditionalChinese

How to say Rút tiền in TraditionalChinese?

提款

More translations for Rút tiền

Bạn muốn tìm cây rút tiền phải không  🇻🇳🇨🇳  您想要找到现金提款
Hậu tiền  🇻🇳🇨🇳  后钱
Tiền Việt  🇻🇳🇨🇳  免费货币
Tiền nữ  🇻🇳🇨🇳  钱女人
Tính tiền  🇻🇳🇨🇳  计算资金
Đổi tiền bạn muốn đổi tiền phải không  🇻🇳🇨🇳  更改您要更改的资金
100.000 tiền Việt  🇻🇳🇨🇳  100,000 免费资金
Sao tiền hồ  🇻🇳🇨🇳  星钱池
Bao nhiêu tiền  🇻🇳🇨🇳  多少钱
bào nhiêu tiền  🇻🇳🇨🇳  多少钱
Vào đổi tiền  🇻🇳🇨🇳  货币兑换
Họ tính tiền  🇻🇳🇨🇳  他们计算钱
Trả thêm tiền  🇻🇳🇨🇳  支付更多
Đổi tiền đó  🇻🇳🇨🇳  货币兑换
Tiền đô Mỹ  🇻🇳🇨🇳  美元
Không có tiền  🇻🇳🇨🇳  没钱
Khi có tiền  🇻🇳🇨🇳  当有钱的时候
Bạn muốn lấy hộ chiếu tiền hết tiền rồi  🇻🇳🇨🇳  你想把护照拿出去
Đêm bao nhiêu tiền  🇻🇳🇨🇳  夜晚多少钱

More translations for 提款

Don´t mention it  🇬🇧🇨🇳  別提
Soft remind  🇬🇧🇨🇳  軟提醒
Where to pay today  🇬🇧🇨🇳  今天在哪裡付款
你在芭提雅  🇬🇧🇨🇳  •
เบื่อเบื่อพิชา  🇹🇭🇨🇳  厭倦了皮提亞
Thank you so much for your hospitality  🇬🇧🇨🇳  非常感謝您的盛情款待
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
你把问题的提示截图发我啊  🇨🇳🇨🇳  你把問題的提示截圖發我啊
亲,这款是标准运动尺码,按您平时穿的订购就行了  🇨🇳🇨🇳  親,這款是標準運動尺碼,按您平時穿的訂購就行了
When you to buy tickets, in order to pay, take a child or watch the sport event event  🇬🇧🇨🇳  當您購買門票時,為了付款,帶孩子或觀看體育賽事
我通讯录上有提醒我就加了,但是没备注[捂脸]  🇨🇳🇨🇳  我通訊錄上有提醒我就加了,但是沒備註[捂臉]
Il y a 2 adultes et 2 enfants séjournant, sil vous plaît nous fournir assez de lits, merci  🇫🇷🇨🇳  有2名成人和2名兒童入住,請向我們提供足夠的床,謝謝
申请退货退款填写正确单号 寄回收到货后平台自动退款退运费 (运费是平台退的哦 请务必填写正确单号 否则平台不补偿 我们也不补偿的哦亲  🇨🇳🇨🇳  申請退貨退款填寫正確單號 寄回收到貨後平臺自動退款退運費 (運費是平臺退的哦 請務必填寫正確單號 否則平臺不補償 我們也不補償的哦親
您好,请您提供您的会员账号、您支付成功的电子回单截图为您查询谢谢~~  🇨🇳🇨🇳  您好,請您提供您的會員帳號、您支付成功的電子回單截圖為您查詢謝謝~~
你的积分能换视频VIP会员,还能抵提现服务费。用191******42登支付宝搜“天天领积分”退订回zn【支付宝】  🇨🇳🇨🇳  你的積分能換視頻VIP會員,還能抵提現服務費。 用191******42登支付寶搜「天天領積分」退訂回zn【支付寶】