Vietnamese to Chinese

How to say 100.000 tiền Việt in Chinese?

100,000 免费资金

More translations for 100.000 tiền Việt

Rút tiền  🇻🇳🇨🇳  提款
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢

More translations for 100,000 免费资金

都是不免费的吗  🇨🇳🇨🇳  都是不免費的嗎
Это белое золото  🇷🇺🇨🇳  是白金
สามเหลี่ยมทองคำ  🇹🇭🇨🇳  金三角
Landwirt-schaftlicher verkehr frei  🇩🇪🇨🇳  農業免費運輸
黄金鸭肾  🇨🇳🇨🇳  黃金鴨腎
You have only gold  🇬🇧🇨🇳  你只有金子
刘金柱你好  🇨🇳🇨🇳  劉金柱你好
老挝金三角  🇹🇭🇨🇳  《 芬莊 ]
it is so boring at free bar  🇬🇧🇨🇳  在免費酒吧太無聊了
คุณอยู่ในสามเหลี่ยมทองคำหรือไม่  🇹🇭🇨🇳  你在金三角嗎
I give you cash 200  🇬🇧🇨🇳  我給你現金200
유로 금융시장  🇰🇷🇨🇳  歐洲金融市場
У неё аллергия на золото  🇷🇺🇨🇳  她對黃金過敏
资讯信息,计算机,电脑  🇨🇳🇨🇳  資訊資訊,電腦,電腦
煤气费用:102元  🇬🇧🇨🇳  *:102
Юкин транслэйт он Рашен  🇷🇺🇨🇳  尤金 翻譯 他 拉申
ฉันไม่รู้ฉันเหลี่ยมทองคำ  🇹🇭🇨🇳  我不知道金三角
ئۇنىڭ مائاشىنى تۇتۇپ بىزگە قوشۇق بەرسىڭىز بولىدۇ  ug🇨🇳  你可以扣他的工资给我们勺
誰がお金を払うの  🇯🇵🇨🇳  誰付錢
ฉันอยู่ในเขตเศรษฐกิจพิเศษสามเหลี่ยมทองคำ  🇹🇭🇨🇳  我在金三角經濟特區