Vietnamese to Chinese

How to say Bao nhiêu tiền in Chinese?

多少钱

More translations for Bao nhiêu tiền

Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
Rút tiền  🇻🇳🇨🇳  提款
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢

More translations for 多少钱

How much  🇬🇧🇨🇳  多少
Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
How much is it  🇬🇧🇨🇳  多少錢
Más o menos  🇪🇸🇨🇳  或多或少
How much for the dragon  🇬🇧🇨🇳  龍多少錢
你好,一瓶矿泉水多少钱  🇨🇳🇨🇳  你好,一瓶礦泉水多少錢
How much they said  🇬🇧🇨🇳  他們說了多少
借多钱啊  🇨🇳🇨🇳  借多錢啊
How much time do we have  🇬🇧🇨🇳  我們有多少時間
How much this seat  🇬🇧🇨🇳  這個座位多少錢
Because you dont tell much money  🇬🇧🇨🇳  因為你沒說多少錢
How many planes are in your family change  🇬🇧🇨🇳  你家裡有多少架飛機
How many subways stopped knew then  🇬🇧🇨🇳  當時有多少地鐵停運
How much is the speed of this train  🇬🇧🇨🇳  這列火車的速度是多少
)54. are you? —Im nine years old. A. How many B. How C. How old  🇬🇧🇨🇳  )54.你是?我九歲了。A. 多少B。如何 C.多大
How many subways stops, knew then  🇬🇧🇨🇳  有多少地鐵停站,那麼知道
I was really surprised by how many people were there  🇬🇧🇨🇳  有多少人在那裡,我真的很驚訝
あれは少ない方  🇯🇵🇨🇳  那少了
庄少聪  🇨🇳🇨🇳  莊少聰
Much  🇬🇧🇨🇳  多