Vietnamese to Chinese

How to say Họ tính tiền in Chinese?

他们计算钱

More translations for Họ tính tiền

Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Rút tiền  🇻🇳🇨🇳  提款
Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢

More translations for 他们计算钱

计算机  🇨🇳🇨🇳  電腦
资讯信息,计算机,电脑  🇨🇳🇨🇳  資訊資訊,電腦,電腦
Compute compute  🇬🇧🇨🇳  計算計算
calculate  🇬🇧🇨🇳  計算
雪计师  🇭🇰🇨🇳  雪算師
整理唔算  🇭🇰🇨🇳  整理不算
设计师  🇭🇰🇨🇳  設計師
经里五算啊!  🇭🇰🇨🇳  經裡五算啊
What are you going to be  🇬🇧🇨🇳  你打算做什麼
Бюджет не очень большой  🇷🇺🇨🇳  預算不是很大
I am going to, last week, gosh  🇬🇧🇨🇳  我打算,上周,天哪
希望你说话算数  🇨🇳🇨🇳  希望你說話算數
不写算了,懒得写  🇨🇳🇨🇳  不寫算了,懶得寫
What is she going to do, at the meeting  🇬🇧🇨🇳  她在會上打算做什麼
We are going to, getting up at 7 oclock  🇬🇧🇨🇳  我們打算7點鐘起床
ئۇنىڭ مائاشىنى تۇتۇپ بىزگە قوشۇق بەرسىڭىز بولىدۇ  ug🇨🇳  你可以扣他的工资给我们勺
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
they  🇬🇧🇨🇳  他們
theyr  🇬🇧🇨🇳  他們
their  🇬🇧🇨🇳  他們