TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 我想要兩瓶礦泉水 in Vietnamese?

Tôi muốn hai chai nước khoáng

More translations for 我想要兩瓶礦泉水

矿泉水  🇨🇳🇬🇧  Mineral water
我已經在你這邊買了兩瓶了  🇨🇳🇪🇸  Ya compré dos botellas a tu lado
兩千  🇨🇳🇬🇧  Two thousand
有没有矿泉水  🇨🇳🇻🇳  Có nước khoáng nào không
兩人所以  🇨🇳🇬🇧  Two people so
我們兩個足外吧  🇨🇳🇻🇳  Hãy đi cả hai chân
我想要  🇨🇳🇬🇧  I want to
我只有兩張紫畢業  🇨🇳🇯🇵  私は2つの紫色の卒業を持っています
要一起泡溫泉嗎  🇨🇳🇯🇵  温泉に入る
我今天使得兩個澡了  🇨🇳🇬🇧  I made two showers today
我今天試了兩次澡了  🇨🇳🇬🇧  I tried two baths today
你這兩天有空再給我  🇨🇳🇨🇳  你这两天有空再给我
我們兩個睡在一張床上他們兩個睡在一張床上  🇨🇳🇬🇧  The two of us sleep in one bed, they sleep in a bed
我只想要你  🇨🇳🇪🇸  Sólo te quiero a ti
我想要帽子  🇨🇳🇬🇧  I want a hat
我想要,你呢  🇨🇳🇯🇵  欲しいんだ、お前は
我本来要送香水  🇨🇳🇪🇸  Iba a enviar perfume
幸福泉  🇨🇳🇬🇧  Happy Spring
我想要去飯店  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the restaurant

More translations for Tôi muốn hai chai nước khoáng

两瓶矿泉水  🇨🇳🇻🇳  Hai chai nước khoáng
请给我一瓶矿泉水  🇨🇳🇻🇳  Xin vui lòng cho tôi một chai nước khoáng
一瓶矿泉水多少钱  🇨🇳🇻🇳  Bao nhiêu là một chai nước khoáng
矿泉水  🇨🇳🇻🇳  Nước khoáng
没有,我爸爸刚刚拿了一个小矿泉水瓶带的那个白酒  🇨🇳🇻🇳  Không, cha tôi chỉ lấy rượu trắng với một chai nước khoáng nhỏ
我想要再要一瓶啤酒  🇨🇳🇻🇳  Tôi muốn một chai bia
我要一瓶可乐  🇨🇳🇻🇳  Tôi muốn một chai Coke
我想喝水  🇨🇳🇻🇳  Tôi muốn uống nước
我想要热水  🇨🇳🇻🇳  Tôi muốn nước nóng
大瓶的水  🇨🇳🇻🇳  Chai nước lớn
就是一个小矿泉水,瓶装的白酒  🇨🇳🇻🇳  Đó là một nước khoáng nhỏ, đóng chai rượu vang trắng
我想要两个勺子  🇨🇳🇻🇳  Tôi muốn hai thìa
我这边没有放水,今天到家两瓶水  🇨🇳🇻🇳  Tôi đã không đặt nước trên mặt của tôi, tôi đã nhận nhà ngày hôm nay hai chai nước
两瓶可乐  🇨🇳🇻🇳  Hai chai Coke
有没有矿泉水  🇨🇳🇻🇳  Có nước khoáng nào không
我想要两根吸管  🇨🇳🇻🇳  Tôi muốn hai ống hút
我要喝开水  🇨🇳🇻🇳  Tôi muốn uống nước đun sôi
我渴了,想喝水  🇨🇳🇻🇳  Tôi khát và muốn uống nước
要两份  🇨🇳🇻🇳  Muốn hai